- Từ điển Nhật - Việt
こうせんてき
Mục lục |
[ 好戦的 ]
n
hiếu chiến
háo chiến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうせんけん
Mục lục 1 [ 交戦権 ] 1.1 / GIAO CHIẾN QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền tham chiến/quyền giao chiến [ 交戦権 ] / GIAO CHIẾN QUYỀN / n... -
こうせんこく
Mục lục 1 [ 交戦国 ] 1.1 / GIAO CHIẾN QUỐC / 1.2 n 1.2.1 những bên tham chiến/nước tham chiến/các bên tham chiến 2 [ 好戦国... -
こうせんせい
Mục lục 1 [ 公選制 ] 1.1 / CÔNG TUYỂN CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Hệ thống bầu cử đại chúng/cơ chế bầu cử công khai [ 公選制 ]... -
こうせんする
Mục lục 1 [ 交戦する ] 1.1 vs 1.1.1 khai hoả 1.1.2 giáp trận [ 交戦する ] vs khai hoả giáp trận -
こうせんりょうほう
Mục lục 1 [ 光線療法 ] 1.1 / QUANG TUYẾN LIỆU PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Quang trị liệu pháp/phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng [... -
こうすいじゅん
Mục lục 1 [ 高水準 ] 1.1 / CAO THỦY CHUẨN / 1.2 n 1.2.1 cao/mức cao/mức độ cao/khắt khe [ 高水準 ] / CAO THỦY CHUẨN / n cao/mức... -
こうすいじゅんげんご
Tin học [ 高水準言語 ] ngôn ngữ bậc cao [high-level language] -
こうすいりょう
Mục lục 1 [ 降水量 ] 1.1 / GIÁNG THỦY LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 lượng kết tủa/kết tủa [ 降水量 ] / GIÁNG THỦY LƯỢNG / n lượng... -
こうすいをふりかける
[ 香水をふりかける ] n xức nước hoa -
こうすう
Mục lục 1 [ 工数 ] 1.1 / CÔNG SỐ / 1.2 n 1.2.1 giờ công/nhân công 2 [ 恒数 ] 2.1 / HẰNG SỐ / 2.2 n 2.2.1 hằng số 3 Kỹ thuật... -
こうすうがおおい
[ 口数が多い ] n khẩu nghiệp -
こうすれば
n nếu làm theo cách này/nếu là trường hợp này こうすればいいと言ってくれるほど本当に気に掛けてくれる人は誰もいない。:... -
こうすると
n nếu làm theo cách này/nếu làm như thế này こうすると痛いです (患者-医者): làm thế này là bị đau (bệnh nhân- bác... -
こうマンガンこう
Kỹ thuật [ 高マンガン鋼 ] thép măng gan tỷ lệ cao [high manganese steel] -
こうレベル
Tin học [ 高レベル ] mức cao/bậc cao [high level] -
こうり
Mục lục 1 [ 小売 ] 1.1 n 1.1.1 bán lẻ/dịch vụ 2 [ 小売する ] 2.1 vs 2.1.1 bán lẻ 3 [ 小売り ] 3.1 n 3.1.1 bán lẻ 4 [ 小売りする... -
こうりぎょう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 小売業 ] 1.1.1 nghề bán lẻ/thương nghiệp bán lẻ [retail business/retail trade] 1.2 [ 小売業 ] 1.2.1 việc... -
こうりぎょうしゃ
Kinh tế [ 小売業者 ] người bán lẻ/thương nhân bán lẻ [retail dealer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうりきんがく
[ 小売金額 ] n kim ngạch bán lẻ -
こうりつ
Mục lục 1 [ 公立 ] 1.1 n 1.1.1 công lập 2 [ 効率 ] 2.1 n 2.1.1 năng xuất 2.1.2 hiệu suất/năng suất/năng lực 3 Kinh tế 3.1 [ 効率...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.