- Từ điển Nhật - Việt
こうていかかく
Mục lục |
[ 公定価格 ]
n
giá trị chính thức
Kinh tế
[ 公定価格 ]
giá trị chính thức [official value]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうていかわせそうば
Kinh tế [ 行程為替相場 ] ngang giá chính thức [offcial par of exchange] Category : Tiền tệ [通貨] -
こうていかんけんさ
Kỹ thuật [ 工程間検査 ] kiểm tra giữa công đoạn [intermediate inspection/inspection between processes] Category : chất lượng [品質] -
こうていする
[ 校訂する ] n duyệt -
こうていわりびきりつ
Mục lục 1 [ 公定割引率 ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 行程割引率 ] 2.1.1 suất chiết khấu chính... -
こうてん
Mục lục 1 [ 交点 ] 1.1 n 1.1.1 giao điểm 2 [ 好天 ] 2.1 n 2.1.1 trời đẹp 3 [ 好転 ] 3.1 n 3.1.1 sự chuyển biến tốt/sự đi theo... -
こうてんき
[ 好天気 ] n tạnh ráo -
こうてんてき
Mục lục 1 [ 後天 ] 1.1 / HẬU THIÊN / 1.2 n 1.2.1 cái có sau/cái phát sinh sau/phát sinh sau/có sau 2 [ 後天的 ] 2.1 adj-na 2.1.1 sau/đến... -
こうでんどうざいりょう
Kỹ thuật [ 光伝導材料 ] vật liệu truyền ánh sáng [photoconductive material] -
こうでんしきセンサー
Kỹ thuật [ 光電式センサー ] cảm biến điện quang [photo sensor] -
こうでんあつ
Mục lục 1 [ 高電圧 ] 1.1 n 1.1.1 điện thế cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ 高電圧 ] 2.1.1 cao áp [high voltage] [ 高電圧 ] n điện thế cao... -
こうでんかん
Kỹ thuật [ 光電管 ] ống quang điện [photoelectric tube] Category : vật lý [物理学] -
こうでんスイッチ
Kỹ thuật [ 光電スイッチ ] công tắc điện quang [photoelectric switch] -
こうとく
[ 公徳 ] n đạo đức xã hội ~ を守る: giữ gìn đạo đức xã hội -
こうとう
Mục lục 1 [ 口答 ] 1.1 n 1.1.1 cãi giả/đối đáp/cãi/cãi lại 2 [ 口頭 ] 2.1 n 2.1.1 sự thi nói/sự thi vấn đáp/nói/lời nói... -
こうとうのごうい
Kinh tế [ 口頭の合意 ] thỏa thuận miệng [parol agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうとうぶ
[ 後頭部 ] n gáy/phần đằng sau của đầu 後頭部が痛い: đau gáy 後頭部に手を置: đặt tay lên gáy 後頭部に痛みを感じる:... -
こうとうほうこく
[ 口頭報告 ] n báo cáo miệng -
こうとうがっこう
[ 高等学校 ] n trường cấp ba/trường phổ thông trung học/trường cao đẳng -
こうとうがん
[ 喉頭癌 ] n bệnh ung thư huyết hầu -
こうとうしき
Kỹ thuật [ 恒等式 ] đồng nhất thức [identity] Category : toán học [数学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.