- Từ điển Nhật - Việt
こうにゅうせんたくけん
Kinh tế
[ 購入選択権 ]
quyền chọn mua (sở giao dịch) [buy-option (call)]
- Category: Sở giao dịch [取引所]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうにゅうする
[ 購入する ] vs thu mua -
こうにゅうをしどうする
[ 購入を指導する ] vs dắt mua -
こうねつ
Mục lục 1 [ 黄熱 ] 1.1 n, abbr 1.1.1 sốt vàng da/hoàng nhiệt 2 [ 高熱 ] 2.1 n, pref 2.1.1 sốt cao [ 黄熱 ] n, abbr sốt vàng da/hoàng... -
こうねつひ
[ 光熱費 ] n tiền điện và nhiên liệu/chi phí cho điện chiếu sáng và nhiên liệu/tiền điện và nhiên liệu/chi phí điện... -
こうねつびょう
[ 黄熱病 ] n bệnh sốt vàng da/bệnh hoàng nhiệt 森林黄熱病: bệnh sốt vàng da ở rừng 黄熱病を撲滅する: tiêu diệt bệnh... -
こうねん
[ 光年 ] n năm ánh sáng _光年の距離にある(星が): (ngôi sao) có cự ly bao nhiêu năm ánh sáng 数十万光年も伸びている:... -
こうねんき
[ 更年期 ] n sự mãn kinh của phụ nữ/thời kỳ mãn kinh/mãn kinh -
こうねんちゃくろめん
Kỹ thuật [ 高粘着路面 ] mặt đường có độ bám dính cao -
こうねんれいしゃこようあんていほう
Kinh tế [ 高年齢者雇用安定法 ] Luật khuyến khích dùng người lao động có tuổi [Law Concerning Stabilization of Employment of Older... -
こうのとり
n cò -
こうのうりょくけんさく
Kỹ thuật [ 高能率研削 ] sự mài năng suất cao [high efficiency grinding] -
こうはく
[ 紅白 ] n màu đỏ và trắng 日本では祝い事をするとき良く紅白の幕を張る。: Ở Nhật Bản vào những dịp lễ mừng... -
こうはい
Mục lục 1 [ 後輩 ] 1.1 n 1.1.1 người có bậc thấp hơn/học sinh khối dưới/người vào (công ty...) sau/hậu bối/người vào... -
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん
[ 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 ] n trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc -
こうはいこうか
Kinh tế [ 光背効果 ] hiệu quả tốt/ấn tượng chủ quan [halo effect (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
こうはん
Mục lục 1 [ 後半 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 hiệp hai/nửa sau/hiệp sau 2 [ 公判 ] 2.1 n 2.1.1 sự xử án công khai/việc xét xử 3 [ 広範... -
こうば
[ 工場 ] n nhà máy/công xưởng/xưởng 工場1日見学にご招待致します: chúng tôi mời ông tham quan nhà máy chúng tôi trong một... -
こうばしい
Mục lục 1 [ 香ばしい ] 1.1 / HƯƠNG / 1.2 adj 1.2.1 có mùi thơm/thú vị/đẹp 1.3 n 1.3.1 bùi [ 香ばしい ] / HƯƠNG / adj có mùi... -
こうばいていこう
Kỹ thuật [ こう配抵抗 ] sự đối kháng theo cấp [grade resistance] -
こうばいへいか
Kinh tế [ 購買平価 ] ngang giá sức mua [purchasing power parity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.