Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうふく

Mục lục

[ 幸福 ]

n

hạnh phúc/sự sung sướng/sung sướng/niềm hạnh phúc
幸福・愛情・理解のある雰囲気を持った家庭環境の下で育つ: được nuôi dưỡng trong gia đình có bầu không khí hạnh phúc, yêu thương và hiểu nhau
永遠の幸福: hạnh phúc vĩnh cửu
お金はないが幸福だ: dù không có tiền nhưng vẫn hạnh phúc
新しい年にあなたとあなたの愛する人々にあらゆる幸福が訪れますように: chúc cho bạn và những người bạn

adj-na

hạnh phúc/sung sướng
非常に幸福で: rất hạnh phúc (sung sướng)

adj-na

hên

adj-na

may phúc

[ 降伏 ]

n

sự đầu hàng/đầu hàng

[ 降伏する ]

vs

đầu hàng
第二次大戦で日本は連合国に無条件降伏した。: Trong chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản đã đầu hàng phe đồng minh vô điều kiện.

Kỹ thuật

[ 降伏 ]

sự đứt gãy [breakdown]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうふくてん

    Kỹ thuật [ 降伏点 ] điểm uốn [yield point]
  • こうふくてんおうりょく

    Kỹ thuật [ 降伏点応力 ] ứng suất điểm gãy [yield stress]
  • こうふくな

    [ 幸福な ] adj-na vui thích
  • こうふくなけっこん

    [ 幸福な結婚 ] adj-na đẹp duyên
  • こうふくなかいごう

    [ 幸福な会合 ] adj-na hạnh ngộ
  • こうふくをたのしむ

    [ 幸福を楽しむ ] adj-na hưởng phúc (hưởng phước)
  • こうふくをねがう

    [ 幸福を願う ] adj-na chúc mừng
  • こうふくをのぞむ

    Mục lục 1 [ 幸福を望む ] 1.1 adj-na 1.1.1 chúc phước 1.1.2 chúc phúc [ 幸福を望む ] adj-na chúc phước chúc phúc
  • こうふくをもとめる

    [ 幸福を求める ] adj-na cầu may
  • こうふする

    Mục lục 1 [ 交付する ] 1.1 vs 1.1.1 trao 1.1.2 giao phó [ 交付する ] vs trao giao phó
  • こうふをけんとうする

    [ 交付を検討する ] vs bàn trao
  • こうふんする

    Mục lục 1 [ 興奮する ] 1.1 vs 1.1.1 hứng tình 1.1.2 động tâm 1.1.3 động lòng [ 興奮する ] vs hứng tình động tâm động lòng
  • こうざ

    Mục lục 1 [ 口座 ] 1.1 n 1.1.1 tài khoản 1.1.2 ngân khoản 2 [ 講座 ] 2.1 vs 2.1.1 bàn toán 2.2 n 2.2.1 khóa học 3 [ 高座 ] 3.1 / CAO...
  • こうざぬし

    Kinh tế [ 口座主 ] chủ tài khoản [account holder]
  • こうざばんごう

    Kỹ thuật [ 口座番号 ] số hiệu tài khoản [account number]
  • こうざい

    Mục lục 1 [ 功罪 ] 1.1 / CÔNG TỘI / 1.2 n 1.2.1 công và tội/lợi và hại/cái lợi và cái hại/mặt lợi và mặt hại 2 [ 鋼材...
  • こうざかかり

    Mục lục 1 [ 口座係 ] 1.1 / KHẨU TỌA HỆ / 1.2 n 1.2.1 Người thu ngân (trong ngân hàng) [ 口座係 ] / KHẨU TỌA HỆ / n Người...
  • こうざん

    Mục lục 1 [ 江山 ] 1.1 / GIANG SƠN / 1.2 n 1.2.1 sông núi/núi sông/giang sơn 2 [ 鉱山 ] 2.1 n 2.1.1 mỏ 3 [ 高山 ] 3.1 / CAO SƠN / 3.2...
  • こうざんたい

    Mục lục 1 [ 高山帯 ] 1.1 / CAO SƠN ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 vùng núi cao [ 高山帯 ] / CAO SƠN ĐỚI / n vùng núi cao
  • こうざんぎし

    Mục lục 1 [ 鉱山技師 ] 1.1 / KHOÁNG SƠN KỸ SƯ / 1.2 n 1.2.1 kỹ sư mỏ/kỹ sư khai khai khoáng [ 鉱山技師 ] / KHOÁNG SƠN KỸ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top