Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こがたかぶ

Kinh tế

[ 小型株 ]

cổ phần vốn nhỏ [Small capitalization stock(Small cap)]
Explanation: 独自性のある株価の動きに注目。///資本金の大小ではなく、発行済み株式数の大小で、大型株と中型株と小型株に区分される。当然、発行済みの株式数の多いものが大型株で、少ないものが小型株である。///発行済み株式数で区分し、2億株以上が大型株、6,000万株以上2億株未満が中型株、6,000万株未満が小型株に該当する。///投資の対象として、大型株と小型株とを比較した場合、大型株の株価の動き方と、小型株の株価の動き方には、ズレがある。経済要因の変化から受ける影響度が異なるからである。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こがたせんようしゃ

    [ 小型専用車 ] n, adj-na, adj-no xe díp
  • こがたもくぞうふね

    [ 小型木造船 ] n, adj-na, adj-no ghe
  • こぜに

    [ 小銭 ] n tiền lẻ これを小銭に換えてもらえますか:Có thể đổi sang tiền lẻ cho tôi được không? 小銭をためこむ:tích...
  • こがね

    Mục lục 1 [ 黄金 ] 1.1 adj-no 1.1.1 vàng/bằng vàng 1.2 n 1.2.1 vàng/tiền vàng [ 黄金 ] adj-no vàng/bằng vàng 黄金の杯: Cốc vàng...
  • こがねむし

    Mục lục 1 [ こがね虫 ] 1.1 n 1.1.1 bọ rầy 1.1.2 bọ đa [ こがね虫 ] n bọ rầy bọ đa
  • こがね虫

    Mục lục 1 [ こがねむし ] 1.1 n 1.1.1 bọ rầy 1.1.2 bọ đa [ こがねむし ] n bọ rầy bọ đa
  • こがいしゃ

    Kinh tế [ 子会社 ] công ty con [affiliated company/subsidiary company] Category : Công ty kinh doanh [会社・経営] Explanation : 一般には、2社以上の会社が支配従属関係にあるとき、他の会社(=親会社)に支配されている会社をいう。商法上と証券取引法では定義がちがう。///商法上は、親会社によって発行済株式総数の過半数が所有されている会社のことをいう。証券取引法上においては、親会社によって、意志決定機関が支配されている会社をいう。具体的には、親会社によって、議決権の過半数を所有されていること(持株基準=形式基準)、または議決権が40%以上50%以下の所有であっても子会社となる(支配力基準=実質基準)ことがあり定義が詳細に規定されている。なお原則として、子会社は親会社の連結財務諸表に連結される。連結子会社という。
  • こがいさつえい

    [ 戸外撮影 ] n tranh dán ngoài cánh cửa
  • こがす

    Mục lục 1 [ 焦がす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm cháy/thiêu đốt 1.2 n 1.2.1 cháy sém [ 焦がす ] v5s làm cháy/thiêu đốt n cháy sém
  • こがれる

    Mục lục 1 [ 焦がれる ] 1.1 v1 1.1.1 mong mỏi/khát khao/yêu tha thiết 1.1.2 bị cháy đen [ 焦がれる ] v1 mong mỏi/khát khao/yêu...
  • こがも

    Mục lục 1 [ 小鴨 ] 1.1 n 1.1.1 vịt con 1.2 n 1.2.1 két 1.3 n 1.3.1 két két [ 小鴨 ] n vịt con n két n két két
  • こがらし

    Mục lục 1 [ 木枯し ] 1.1 n 1.1.1 gió thu/gió lạnh 2 [ 木枯らし ] 2.1 n 2.1.1 gió thu/gió lạnh [ 木枯し ] n gió thu/gió lạnh 木枯らしが吹く:...
  • こえ

    Mục lục 1 [ 声 ] 1.1 n 1.1.1 tiếng/giọng nói 2 [ 肥 ] 2.1 n 2.1.1 phân/cứt/phân bón [ 声 ] n tiếng/giọng nói (人)が帰宅したときに飼い犬が鳴く声 :Chó...
  • こえた

    Mục lục 1 [ 肥えた ] 1.1 n 1.1.1 bụ sữa 1.1.2 bụ bẫm [ 肥えた ] n bụ sữa bụ bẫm
  • こえになれる

    [ 声に慣れる ] exp bén tiếng
  • こえび

    [ 小海老 ] n tép
  • こえびるい

    [ 小海老類 ] n tôm tép
  • こえがかすれる

    [ 声がかすれる ] exp khan tiếng/khan/khô
  • こえがかれる

    [ 声がかれる ] exp khàn
  • こえがからす

    [ 声がからす ] exp khản tiếng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top