Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こきつかう

Mục lục

[ こき使う ]

/ SỬ /

v5u

làm khó/gây khó khăn
使用人をこき使う: Làm khó (gây khó khăn) cho người sử dụng
従業員をこき使う: Làm khó (gây khó khăn) cho người làm thuê
部下をこき使う: Làm khó (gây khó khăn) cho cấp dưới.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こき使う

    [ こきつかう ] v5u làm khó/gây khó khăn 使用人をこき使う: Làm khó (gây khó khăn) cho người sử dụng 従業員をこき使う:...
  • こきゃく

    Mục lục 1 [ 顧客 ] 1.1 n 1.1.1 khách hàng/khách quen 1.1.2 bạn hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 顧客 ] 2.1.1 khách hàng [customer] 2.2 [ 顧客 ]...
  • こきゃくまんぞくど

    Kinh tế [ 顧客満足度 ] sự hài lòng của khách hàng/độ thỏa mãn của khách hàng [Customer Satisfaction (CS)] Explanation : CSと略され、顧客第一主義の立場から、顧客の満足度を調査し、数値化すること。客観的に商品や企業の顧客満足度を評価し、公表するなど、よりよいサービスを提供することを考える方法であり、各産業界で実施されている。
  • こきゃくサービス

    Tin học [ 顧客サービス ] dịch vụ khách hàng [customer service]
  • こきん

    Mục lục 1 [ 古今 ] 1.1 n 1.1.1 xưa nay 1.1.2 kim cổ [ 古今 ] n xưa nay kim cổ
  • こきょく

    Tin học [ 子局 ] trạm phụ/trạm thứ cấp [slave station]
  • こきょう

    Mục lục 1 [ 故郷 ] 1.1 n 1.1.1 quê nhà 1.1.2 cố hương/quê hương 1.1.3 bản quán [ 故郷 ] n quê nhà cố hương/quê hương 故郷からの便りを待ち焦がれる:...
  • こきゅう

    Mục lục 1 [ 呼吸 ] 1.1 vs 1.1.1 hơi thở 1.2 n 1.2.1 sự hô hấp/sự hít thở/hô hấp/hít thở 2 [ 呼吸する ] 2.1 vs 2.1.1 hít thở/hô...
  • こきゅうき

    Mục lục 1 [ 呼吸器 ] 1.1 / HÔ HẤP KHÍ / 1.2 n 1.2.1 cơ quan hô hấp/đường hô hấp [ 呼吸器 ] / HÔ HẤP KHÍ / n cơ quan hô hấp/đường...
  • こきゅうきかんをちりょうする

    Mục lục 1 [ 呼吸器官を治療する ] 1.1 n 1.1.1 bổ phổi 1.1.2 bổ phế [ 呼吸器官を治療する ] n bổ phổi bổ phế
  • こきゅうこんなん

    Mục lục 1 [ 呼吸困難 ] 1.1 n 1.1.1 hồng hộc 2 [ 呼吸困難 ] 2.1 / HÔ HẤP KHỐN NẠN / 2.2 n 2.2.1 khó thở/nghẹt thở [ 呼吸困難...
  • こく

    [ 石 ] n thạch 平たい丸石〔海岸に打ち寄せた〕 :Hòn đá cuội tròn nhẵn 割栗石〔基礎を作るための〕 :Đá...
  • こくおう

    [ 国王 ] n quốc vương/vua スウェーデン国王:Quốc Vương Thụy Điển 国王殺害 :Kẻ giết vua/Người ám sát vua
  • こくたん

    Mục lục 1 [ 黒檀 ] 1.1 / HẮC ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 gỗ mun 1.3 n 1.3.1 than chì [ 黒檀 ] / HẮC ĐÀN / n gỗ mun n than chì
  • こくぞく

    [ 国賊 ] n quốc tặc/kẻ thù của quốc gia/kẻ phản bội quốc gia
  • こくそ

    [ 告訴 ] n sự tố cáo 人を横領罪で告訴する。: Tố cáo ai về tội tham ô. うちの木を切らないでくれよ,でないと告訴するよ。:...
  • こくそじょう

    [ 告訴状 ] n giấy tố cáo/đơn tố cáo
  • こくそしょ

    [ 告訴所 ] n bản cáo trạng
  • こくそう

    Mục lục 1 [ 国葬 ] 1.1 n 1.1.1 quốc tang 2 [ 穀倉 ] 2.1 n 2.1.1 kho ngũ cốc [ 国葬 ] n quốc tang [ 穀倉 ] n kho ngũ cốc
  • こくそうちたい

    Kỹ thuật [ 穀倉地帯 ] vựa lúa Category : nông nghiệp [農業]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top