- Từ điển Nhật - Việt
こくはつしゃ
Mục lục |
[ 告発者 ]
/ CÁO PHÁT GIẢ /
n
người tố cáo
- 内部告発者を自称する人物 :kẻ tự xưng là người tố cáo nội bộ
- 内部告発者を保護する法案 :luật bảo vệ những người tố cáo nội bộ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こくはつされる
[ 告発される ] n bị can -
こくはつする
Kinh tế [ 告発する ] Tố cáo Category : Luật -
こくばん
Mục lục 1 [ 黒板 ] 1.1 n 1.1.1 bảng đen 1.1.2 bảng [ 黒板 ] n bảng đen 黒板を拭く: lau bảng đen あとで黒板を消しておいてください。:... -
こくばんけし
[ 黒板消し ] n giẻ lau bảng/khăn lau bảng -
こくひ
Mục lục 1 [ 国費 ] 1.1 n 1.1.1 quốc phí/chi phí của quốc gia 1.1.2 quốc dụng [ 国費 ] n quốc phí/chi phí của quốc gia quốc... -
こくひょう
[ 酷評 ] n chỉ trích gay gắt/phê bình gay gắt -
こくべつコード
Tin học [ 国別コード ] mã quốc gia [country code] -
こくほう
Mục lục 1 [ 国宝 ] 1.1 n 1.1.1 quốc bảo/kho báu của quốc gia 2 [ 国法 ] 2.1 n 2.1.1 quốc pháp 2.1.2 luật quốc gia 3 Kinh tế 3.1... -
こくぼうそうしょう
Mục lục 1 [ 国防総省 ] 1.1 / QUỐC PHÒNG TỔNG TỈNH / 1.2 n 1.2.1 Bộ Quốc phòng [ 国防総省 ] / QUỐC PHÒNG TỔNG TỈNH / n Bộ... -
こくぼうぶ
[ 国防部 ] n bộ quốc phòng -
こくぼうじょうほうきょく
[ 国防情報局 ] n Cơ quan Tình báo Quốc phòng -
こくぼうじょうほうせんたー
[ 国防情報センター ] n Trung tâm Thông tin Quốc phòng -
こくぼうしょう
Mục lục 1 [ 国防省 ] 1.1 / QUỐC PHÒNG TỈNH / 1.2 n 1.2.1 bộ quốc phòng [ 国防省 ] / QUỐC PHÒNG TỈNH / n bộ quốc phòng -
こくみん
Mục lục 1 [ 国民 ] 1.1 n 1.1.1 thứ dân 1.1.2 quốc dân/nhân dân [ 国民 ] n thứ dân quốc dân/nhân dân 国民的英雄: anh hùng... -
こくみんそうせいさん
Mục lục 1 [ 国民総生産 ] 1.1 n 1.1.1 tổng sản phẩm quốc nội/GDP 1.1.2 tổng sản phẩm quốc dân/GDP [ 国民総生産 ] n tổng... -
こくみんとうひょうでかはんすうのさんせいがひつよう
Kinh tế [ 国民投票で過半数の賛成が必要 ] cần có sự tán thành của hơn nửa số dân bỏ phiếu -
こくみんのぶんかすいじゅん
[ 国民の文化水準 ] n dân trí -
こくみんしゅくしゃ
[ 国民宿舎 ] n nhà nghỉ của người dân -
こくみんけいざい
Mục lục 1 [ 国民経済 ] 1.1 n 1.1.1 kinh tế quốc dân 2 Kinh tế 2.1 [ 国民経済 ] 2.1.1 kinh tế quốc dân [national economy] [ 国民経済... -
こくみんせい
Mục lục 1 [ 国民性 ] 1.1 / QUỐC DÂN TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính dân tộc [ 国民性 ] / QUỐC DÂN TÍNH / n tính dân tộc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.