Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こだい

Mục lục

[ 古代 ]

n

cổ

n, n-adv, n-t

cổ đại/thời cổ đại/ngày xưa/thời xưa
古代、世界には多くの予言者がいた: Ngày xưa, có rất nhiều nhà tiên tri
古代から: Từ thời cổ đại
古代からの伝統(習慣): (Tập quán) truyền thống có từ ngày xưa
古代から知られている5個の惑星: Năm hành tinh được biết đến từ ngày xưa (thời xưa)
考古学の研究は、古代にまでさかのぼる: Nghiên cứu về khảo cổ học đi ngược d

adj-na

cổ đại/thuộc về thời cổ đại

[ 誇大 ]

adj-na

phóng đại/khoa trương
誇大広告: Quảng cáo phóng đại (khoa trương)
その誇大広告を信じ込む: Tin tưởng vào những lời quảng cáo phóng đại (khoa trương) đó
販売のための誇大宣伝: Quảng cáo phóng đại (khoa trương) để bán hàng

n

sự phóng đại/sự khoa trương

Xem thêm các từ khác

  • こづつみ

    kiện nhỏ, đùm, bưu phẩm, bưu kiện, gói bọc/bưu kiện, 手紙を2通と小包です。本なんですけど。幾らかかるか教えていただけますか。 :2...
  • こづかい

    tiền tiêu vặt, 母の手伝いをすれば、お小遣いをもらい続けることができる。 :tôi vẫn có tiền tiêu vặt nhờ...
  • こどう

    sự đập (tim)/đập, しっかりした心臓の鼓動: tim đập đều, 速い心臓の鼓動: tim đập nhanh
  • こえだ

    cành nhỏ, cành con, 小枝が火を起こすが太い枝は火を消してしまう。 :cành nhỏ thì cháy nhưng cành to thì tắt., 庭師は木から落ちた小枝を拾い上げた :người...
  • こふん

    mộ cổ, 円形古墳: mộ cổ hình tròn, 四世紀半ばごろに建造されたと考えられる古墳: mộ cổ được xem là được xây...
  • こし

    sự khô héo/sự chết khô (cây)/khô héo/chết khô, eo lưng/hông, 枯死性黄化病(植物): bệnh vàng lá làm cho cây khô héo (thực...
  • こしょう

    sự hỏng/hỏng hóc/trục trặc/hỏng/hỏng hóc/trục trặc/sự cố, hỏng/hỏng hóc/trục trặc, ao/đầm/hồ/ao đầm/ao hồ đầm...
  • こご

    cổ ngữ/từ cổ/từ cũ/cách nói cổ, alwaysの古語: từ cổ của từ "always", 古語使用者: những người sử dụng từ cổ,...
  • こいし

    sỏi, đá sỏi, đá cuội, đá cuội [pebble], 道に転がる小石が、大きな荷馬車を横倒しにできる。 :chiếc xe ngựa...
  • こいごころ

    trái tim đang yêu, 会えないことで、淡い恋心は消えそうになるが、真の愛はより強くなる。 :nếu không gặp gỡ...
  • こうき

    kỳ sau/thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ/thời kỳ sau/giai đoạn sau, tái bút, sự huy hoàng/sự tráng lệ/sự lộng lẫy/huy...
  • こうきょう

    công cộng/thuộc về xã hội, Đạo thiên chúa/công giáo, phồn vinh lộc phát, phồn vinh bột phát/phồn vinh kinh tế bột phát...
  • こうきょうとうし

    đầu tư nhà nước [public investment]
  • こうきょうかい

    nhà thờ công giáo (la mã)
  • こうぐ

    công cụ/dụng cụ, công cụ [instrument], 穴開け工具: công cụ (dụng cụ) đào lỗ, セラミック切削工具: công cụ (dụng...
  • こうぐう

    hoàng cung
  • こうそく

    chùm sáng, tốc độ ánh sáng, sự câu thúc/sự ràng buộc/sự bắt ép/ràng buộc/câu thúc/bắt ép, câu thúc/ràng buộc/bắt...
  • こうそう

    cuộc kháng chiến/sự kháng chiến/kháng chiến/phản kháng/chiến tranh/giao chiến, đám tang ở trường học, khái niệm, kế hoạch/mưu...
  • こうだい

    thênh thang, rộng lớn/rộng mở/to lớn, trạng thái rộng lớn/sự rộng mở/sự to lớn/rộng lớn/to lớn, 広大で肥沃な平野:...
  • こうだいする

    nới rộng, mở rộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top