Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こっきょう

Mục lục

[ 国境 ]

n

biên giới
biên cương
biên cảnh

[ 国境 ]

/ QUỐC CẢNH /

n

biên giới quốc gia
ドイツのフランス国境地幕: lãnh thổ biên giới Pháp với Đức.
ソ連と中国は国境を接している。: Trung Quốc và Liên Xô có chung biên giới quốc gia.
「芸術に国境なし」とよく言われる。: Người ta thường hay nói "Nghệ thuật không biên giới".

[ 国教 ]

n

quốc giáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こっきょうちく

    [ 国境地区 ] n biên khu
  • こっきょうへいさ

    [ 国境閉鎖 ] n bế quan
  • こっきょうぼうえき

    Mục lục 1 [ 国境貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán biên giới 2 Kinh tế 2.1 [ 国境貿易 ] 2.1.1 buôn bán biên giới [frontier trade (or traffic)]...
  • こっきょうえき

    Mục lục 1 [ 国境駅 ] 1.1 n 1.1.1 ga biên giới 2 Kinh tế 2.1 [ 国境駅 ] 2.1.1 ga biên giới [border station/frontier station] [ 国境駅...
  • こっきょうせん

    Mục lục 1 [ 国境線 ] 1.1 / QUỐC CẢNH TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 giới tuyến/đường biên giới/đường ranh giới [ 国境線 ] / QUỐC...
  • こっきょうもちこみわたりじょうけん

    Kinh tế [ 国境持込渡条件 ] điều kiện giao hàng tại biên giới [Delivered At Frontier (DAF)] Explanation : インコタームズにおけるD類型の貿易取引条件で、売主が買主の指定した仕向港で物品を引き渡す条件。売主は国境の指定された場所で輸出通関を済ませた状態で買主に引き渡す。
  • こっくり

    n sự ngủ gà ngủ gật/sự chợp mắt/sự ngủ lơ mơ/ngủ gật/ngủ gà ngủ gật/chợp mắt/ngủ lơ mơ 頭がこっくりこっくりしている:...
  • こっくりとうなずく

    v5k gật đầu đồng ý/gật đầu bằng lòng/gật đầu こっくりとうなずくと: hễ gật đầu đồng ý
  • こっくりこっくりする

    vs lắc lư/lung lay/gà gật
  • こっくりうなずく

    v5k gật đầu đồng ý/gật đầu bằng lòng/gật đầu
  • こっくりする

    vs ngủ gà ngủ gật/chợp mắt/ngủ lơ mơ/ngủ gật 眠くてこっくりする: buồn ngủ nên ngủ gà ngủ gật
  • こっそり

    Mục lục 1 adv 1.1 dấm dúi 2 adv 2.1 lẻn 3 adv 3.1 thầm 4 adv 4.1 vụng 5 adv 5.1 vụng trộm/lén lút adv dấm dúi おなかがすいたのでこっそりお菓子を食べていたら、先生に見つかってしまった。...
  • こっそり去る

    Mục lục 1 [ こっそりさる ] 1.1 n 1.1.1 bốc hơi 1.1.2 bay hơi [ こっそりさる ] n bốc hơi bay hơi
  • こっそりおしえる

    [ こっそり教える ] n mách
  • こっそりたずねる

    [ こっそり訊ねる ] n hỏi nhỏ
  • こっそりきく

    [ こっそり聞く ] n nghe lỏm
  • こっそりでる

    Mục lục 1 [ こっそり出る ] 1.1 n 1.1.1 lén lút 1.1.2 lén [ こっそり出る ] n lén lút lén
  • こっそりと

    adv thầm vụng
  • こっそりにげる

    [ こっそり逃げる ] n chuồn
  • こっそりはなす

    [ こっそり話す ] n lẩm nhẩm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top