Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こどく

Mục lục

[ 孤独 ]

adj-na

cô đơn/cô độc/lẻ loi/một mình
私は自分が孤独だということを思い知らされた: tôi biết là tôi đã bị cô đơn
いつも孤独だ(独りぼっちだ)と感じる: lúc nào tôi cũng thấy lẻ loi (cô đơn)

n

sự cô đơn/cô độc/cô đơn/cô độc
この世の終わりのような孤独: sự cô đơn như thể sắp đến ngày tận thế
百年の孤独: trăm năm cô đơn
(人)を孤独から救う: đưa ai ra khỏi sự cô đơn
孤独が好きな人: người thích cô đơn

n

thân cô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こどくな

    [ 孤独な ] n trơ trọi
  • こどくの

    [ 孤独の ] n đơn thân
  • こども

    Mục lục 1 [ 子供 ] 1.1 n 1.1.1 trẻ nhỏ 1.1.2 trẻ em 1.1.3 trẻ con/con cái 1.1.4 thơ ấu 1.1.5 hài đồng 1.1.6 đứa trẻ 1.1.7 con...
  • こどもずれ

    Mục lục 1 [ 子供連れ ] 1.1 / TỬ CUNG LIÊN / 1.2 n 1.2.1 việc kèm theo trẻ em/kèm theo trẻ em [ 子供連れ ] / TỬ CUNG LIÊN / n...
  • こどもたち

    Mục lục 1 [ 子供達 ] 1.1 / TỬ CUNG ĐẠT / 1.2 n 1.2.1 trẻ con/con cái [ 子供達 ] / TỬ CUNG ĐẠT / n trẻ con/con cái 家を建てることと子供達を結婚させることは、財産の浪費。 :Xây...
  • こどもだまし

    Mục lục 1 [ 子供騙し ] 1.1 / TỬ CUNG * / 1.2 n 1.2.1 trò trẻ con/trò khôn vặt của trẻ con/mánh khoé trẻ con [ 子供騙し ] /...
  • こどもとはなれる

    [ 子供と離れる ] n xa con
  • こどものてのとどかないところにほかんしてください

    [ 子供の手の届かない所に保管してください ] exp để thuốc ngoài tầm tay trẻ em (ghi trên bao bì hộp thuốc)
  • こどものとき

    [ 子供の時 ] n lúc nhỏ
  • こどものない

    [ 子供のない ] n tưyệt tự
  • こどものひ

    Mục lục 1 [ 子供の日 ] 1.1 / TỬ CUNG NHẬT / 1.2 n 1.2.1 ngày trẻ em (5-5) [ 子供の日 ] / TỬ CUNG NHẬT / n ngày trẻ em (5-5)
  • こどものけんりきょうかい

    [ 子供の権利協会 ] n Hội đồng Quyền Trẻ em
  • こどものけんりほごせんたー

    [ 子どもの権利保護センター ] n Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em
  • こどものころ

    [ 子供の頃 ] n lúc nhỏ
  • こどものすくない

    [ 子供の少ない ] exp hiếm con
  • こどもばんぐみ

    [ 子供番組 ] n chương trình thiếu nhi
  • こどもへのぼうりょくぼうしぷろぐらむ

    [ 子どもへの暴力防止プログラム ] n chương trình chống bạo lực với trẻ em
  • こどもべや

    Mục lục 1 [ 子供部屋 ] 1.1 / TỬ CUNG BỘ ỐC / 1.2 n 1.2.1 phòng trẻ em/phòng trẻ con/phòng của con [ 子供部屋 ] / TỬ CUNG BỘ...
  • こどもふく

    Mục lục 1 [ 子供服 ] 1.1 n 1.1.1 quần áo trẻ con 2 [ 子供服 ] 2.1 / TỬ CUNG PHỤC / 2.2 n 2.2.1 quần áo trẻ em/trang phục trẻ...
  • こどもをあやす

    Mục lục 1 [ 子供をあやす ] 1.1 n 1.1.1 dỗ con 1.1.2 dỗ [ 子供をあやす ] n dỗ con dỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top