Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こやく

Mục lục

[ 子役 ]

/ TỬ DỊCH /

n

diễn viên nhí/diễn viên trẻ em/vai trẻ con

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こやま

    Mục lục 1 [ 小山 ] 1.1 n 1.1.1 núi đất 1.1.2 ngọn đồi [ 小山 ] n núi đất ngọn đồi
  • こやし

    [ 肥やし ] n phân bón 肥やしをやる: bón phân
  • こやす

    Mục lục 1 [ 肥やす ] 1.1 v5s 1.1.1 nuôi béo/vỗ béo 1.1.2 nâng cao khả năng thưởng thức 1.1.3 làm màu mỡ (đất)/bón (ruộng)...
  • こやすかい

    Mục lục 1 [ 子安貝 ] 1.1 / TỬ AN BỐI / 1.2 n 1.2.1 Vỏ ốc xà cừ [ 子安貝 ] / TỬ AN BỐI / n Vỏ ốc xà cừ
  • こゆき

    Mục lục 1 [ 小雪 ] 1.1 / TIỂU TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 tuyết nhẹ [ 小雪 ] / TIỂU TUYẾT / n tuyết nhẹ
  • こゆび

    [ 小指 ] n ngón tay út/ ngón út
  • こゆう

    Mục lục 1 [ 固有 ] 1.1 n, pref 1.1.1 cái vốn có/truyền thống 1.2 adj-na 1.2.1 cố hữu/vốn có/sẵn có/truyền thống [ 固有 ]...
  • こゆうち

    Mục lục 1 [ 固有値 ] 1.1 / CỐ HỮU TRỊ / 1.2 n 1.2.1 Giá trị riêng [ 固有値 ] / CỐ HỮU TRỊ / n Giá trị riêng
  • こゆうの

    [ 固有の ] adj-na riêng tư
  • こゆうのだいしょうじゅんじょ

    Tin học [ 固有の大小順序 ] thứ tự sắp xếp tự nhiên [native collating sequence]
  • こゆうしんどう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 固有振動 ] 1.1.1 sự chấn động cố hữu [natural vibration] 1.2 [ 固有振動 ] 1.2.1 sự rung tự nhiên/sự...
  • こゆうけっかん

    Mục lục 1 [ 固有欠陥 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khuyết tật vốn có 2 Kinh tế 2.1 [ 固有欠陥 ] 2.1.1 khuyết tật vốn có/nội tỳ [inherent...
  • こゆうもじしゅうごう

    Tin học [ 固有文字集合 ] tập ký tự tự nhiên [native character set]
  • こら

    Mục lục 1 [ 子等 ] 1.1 / TỬ ĐẲNG / 1.2 n 1.2.1 Trẻ con/ con 1.3 conj, int 1.3.1 ô/ơ (ngạc nhiên)/ê/này (vui vẻ hỏi, gọi) [ 子等...
  • こらえる

    Mục lục 1 [ 堪える ] 2 / KHAM / 2.1 v1 2.1.1 chịu đựng/nhẫn nhịn [ 堪える ] / KHAM / v1 chịu đựng/nhẫn nhịn
  • こらしめる

    [ 懲らしめる ] v1 trừng trị 何度もうそをつく人を懲らしめるべきだ。: Cần phải trừng trị những kẻ thường xuyên...
  • こらい

    Mục lục 1 [ 古来 ] 1.1 n 1.1.1 tử biệt 2 [ 古来 ] 2.1 / CỔ LAI / 2.2 n 2.2.1 Từ thời xa xưa/từ cổ xưa [ 古来 ] n tử biệt...
  • こらす

    [ 懲らす ] v5s trừng trị
  • こらむほう

    Kỹ thuật [ コラム法 ] phương pháp cột trụ [column method]
  • こる

    Mục lục 1 [ 凝る ] 1.1 / NGƯNG / 1.2 v5r 1.2.1 đông lại/đông cứng lại/đặc lại/đông lạnh/cứng đờ/tê/ê ẩm/tập trung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top