- Từ điển Nhật - Việt
こわいかお
Mục lục |
[ 怖い顔 ]
/ BỐ NHAN /
exp
khuôn mặt tức giận/khuôn mặt hầm hầm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こわいろ
Mục lục 1 [ 声色 ] 1.1 / ÂM SẮC / 1.2 n 1.2.1 thanh sắc/ giọng [ 声色 ] / ÂM SẮC / n thanh sắc/ giọng -
こわさ
Kỹ thuật độ cứng/độ rắn [rigidity/stiffness] -
こわす
Mục lục 1 [ 壊す ] 1.1 n 1.1.1 làm hư 1.1.2 đánh vỡ 1.2 v5s, vt 1.2.1 phá huỷ/phá hoại/phá bỏ/làm hỏng 1.3 v5s, vt 1.3.1 vỡ 1.4... -
こわめし
[ こわ飯 ] n xôi -
こわれた
[ 壊れた ] v5s, vt hư hỏng -
こわれやすい
[ 壊れ易い ] v1, vi mảnh khảnh -
こわれる
Mục lục 1 [ 壊れる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 đổ vỡ 1.2 v1, vi 1.2.1 hỏng/bị hỏng/bị phá huỷ 1.3 v1, vi 1.3.1 nứt nẻ 1.4 v1, vi 1.4.1... -
こわ飯
[ こわめし ] n xôi -
こエントリ
Tin học [ 子エントリ ] mục con [child-entry] -
これ
Mục lục 1 [ 此れ ] 1.1 n, uk 1.1.1 cái này/đây 1.2 int, uk 1.2.1 này (tiếng gọi) 2 [ 之 ] 2.1 / CHI / 2.2 n 2.2.1 Đây/ này 2.3 n 2.3.1... -
これっきり
Mục lục 1 exp 1.1 điểm cuối cùng (được quyết định bởi người nói)/ lần cuối cùng 2 exp 2.1 vẻn vẹn exp điểm cuối... -
これで
n ở đây/ở chỗ này/với điều này -
これでも
exp dù là vậy những điều đó vẫn có thể xảy ra -
これとおなじ
Mục lục 1 [ これと同じ ] 1.1 / ĐỒNG / 1.2 n 1.2.1 cũng như thế/vẫn giống như thế [ これと同じ ] / ĐỒNG / n cũng như thế/vẫn... -
これといった
exp không có gì đặc biệt -
これと同じ
[ これとおなじ ] n cũng như thế/vẫn giống như thế -
これまで
[ 此れ迄 ] n, uk cho đến bây giờ/cho đến nay これまで私はずっと幸運だった。: Từ trước đến nay tôi toàn gặp vận... -
これい
Mục lục 1 [ 古例 ] 1.1 / CỔ LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Tiền lệ cũ/truyền thống/phong tục [ 古例 ] / CỔ LIỆT / n Tiền lệ cũ/truyền... -
これから
Mục lục 1 [ 此れから ] 1.1 n-t, uk 1.1.1 kể từ bây giờ/kể từ nay 1.2 n 1.2.1 từ nay trở đi 1.3 n 1.3.1 từ nay về sau [ 此れから... -
こよない
adj tốt nhất/hoàn hảo/lý tưởng nhất/xuất sắc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.