Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こんにち

[ 今日 ]

n-t

ngày nay
今日の世界情勢: tình hình thế giới ngày nay.
今日では多くの人が車を持っている。: Ngày nay có nhiều người sở hữu ô tô.
私の今日あるのは両親のおかげです。: Những gì tôi có được ngày nay là đều nhờ ơn bố mẹ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top