Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごうしゅうこくりつだいがく

[ 豪州国立大学 ]

n

Trường Đại học Quốc gia úc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ごうしゅうすぽーついいんかい

    [ 豪州スポーツ委員会 ] n ủy ban Thể thao úc
  • ごうけつわらい

    Mục lục 1 [ 豪傑笑い ] 1.1 / HÀO KIỆT TIẾU / 1.2 n 1.2.1 sự cười to/cười to/cười vang [ 豪傑笑い ] / HÀO KIỆT TIẾU / n...
  • ごうけいきのう

    Tin học [ 合計機能 ] hàm tổng [total function]
  • ごうけいけんさ

    Tin học [ 合計検査 ] phép kiểm tra tổng [summation check/sum check]
  • ごうけいかうんた

    Tin học [ 合計カウンタ ] bộ đếm tổng [sum counter]
  • ごうけいようりょう

    Tin học [ 合計容量 ] tổng dung lượng [total capacity]
  • ごうことば

    [ 合言葉 ] n khẩu lệnh
  • ごういずみかくていばいしょうばく

    Kinh tế [ 合意済み確定賠償縛 ] tiền bồi thường định trước [agreed and liquidated damages]
  • ごういにたっする

    [ 合意に達する ] n thỏa ước
  • ごういしょ

    Mục lục 1 [ 合意書 ] 1.1 n 1.1.1 biên bản thỏa thuận 2 Kinh tế 2.1 [ 合意書 ] 2.1.1 biên bản thỏa thuận/thỏa thuận bằng...
  • ごういかかく

    Mục lục 1 [ 合意価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá thỏa thuận 2 Kinh tế 2.1 [ 合意価格 ] 2.1.1 giá thỏa thuận [agreed price] [ 合意価格...
  • ごういする

    [ 合意する ] n thuận lòng
  • ごういんに

    [ 強引に ] n cưỡng bức/bắt buộc/bằng vũ lực/sử dụng quyền lực/cậy quyền cậy thế/cậy quyền/gia trưởng/ép buộc...
  • ごううか

    Mục lục 1 [ 豪雨禍 ] 1.1 / HÀO VŨ HỌA / 1.2 n 1.2.1 sự tàn phá của lũ lụt [ 豪雨禍 ] / HÀO VŨ HỌA / n sự tàn phá của lũ...
  • ごうかくはっぴょう

    [ 合格発表 ] n báo cáo thi đậu
  • ごうかくはんていこすう

    Kỹ thuật [ 合格判定個数 ] số lượng đánh giá đạt [acceptance number] Category : chất lượng [品質]
  • ごうかくはんていせん

    Kỹ thuật [ 合格判定線 ] đường đánh giá đạt [acceptance line, acceptance value]
  • ごうかくひん

    Kỹ thuật [ 合格品 ] sản phẩm đạt chất lượng [acceptance product]
  • ごうかくひんしつきじゅん

    Kỹ thuật [ 合格品質基準 ] tiêu chuẩn chất lượng đạt [acceptable quality level]
  • ごうかくしゃめい

    Mục lục 1 [ 合格者名 ] 1.1 / HỢP CÁCH GIẢ DANH / 1.2 n 1.2.1 tên thí sinh trúng tuyển/tên người đỗ/tên thí sinh đỗ [ 合格者名...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top