Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごく

Mục lục

[]

adv

rất/vô cùng/cực/cực kỳ
私はその映画を極好きだった: Tôi rất (vô cùng, cực, cực kỳ) thích bộ phim đó
レイは新しい車にとても(極) 満足している: Rey rất (vô cùng, cực, cực kỳ) thỏa mãn với chiếc xe ô tô mới.

n

trạng thái ở mức độ cao/mức độ quá
興奮の極: Trạng thái ở mức độ cao (mức độ quá) của sự hưng phấn
苦痛と悲惨の極: Trạng thái ở mức độ cao (mức độ quá) của sự bi thảm và đau khổ.

[ 語句 ]

n

cụm từ/cụm từ ngữ/ngữ
意義深い語句: Cụm từ (ngữ) có ý nghĩa sâu sắc
英語でよく使われる語句: Cụm từ (cụm từ ngữ) thường được sử dụng bằng tiếng Anh
仮定法相当語句: Cụm từ (ngữ) tương đương với sự giả định
外国語の語句: Cụm từ (cụm từ ngữ) tiếng nước ngoài
検索エンジンで利用される最適な検索語句: Cụm từ (ngữ) tìm kiếm phù

Xem thêm các từ khác

  • ごくひ

    bí mật tuyệt đối/tuyệt mật/bí mật, これは極秘だ。漏れないようにしろ: Đây là một điều bí mật (tuyệt mật)....
  • ごくじょう

    nhất/tốt nhất/cao nhất/thượng hạng, sự nhất/cái nhất/cao nhất/hảo hạng/tuyệt vời,  ~の酒: loại rượu thượng...
  • ごそごそ

    tiếng lục lọi/tiếng va chạm/tiếng chói tai/lục tung, ごそごそ捜す: lục lọi xung quanh, ごそごそする: lục tung lên
  • ごそうさ

    sự thao tác sai [mishandling]
  • ごだまする

    tiếng dội
  • ごちょう

    khẩu khí, kích thước từ/độ dài từ [word size/word length]
  • ごつごつ

    khẳng khiu/góc cạnh/gồ ghề/lởm chởm/xương xương, 硬くごつごつした指: ngón tay cứng nhắc xương xương, ごつごつした:...
  • ごてん

    cung/điện/dinh thự, 御殿のような: như dinh thự
  • ごと

    mỗi/hàng, 年毎の行事: nghi lễ hàng năm
  • ごとに

    mỗi/mọi/cứ, 試験毎に百点を取る: mỗi kì thi đều đạt 100 điểm, 二時間毎に計る: cứ 2 tiếng đo nhiệt độ 1 lần
  • ごとし

    ví như/giống như/như là/tương tự, 過ぎたるは及ばざるが如し: giống như giọt nước làm tràn ly, 覆水盆に返すが如し:...
  • ごはん

    cơm/bữa cơm, cơm/ăn cơm, ~を食べる: ăn cơm, 分かったわ。裏庭にいるのよ。昼御飯、あと10分でできるからね:...
  • ごばん

    bàn cờ gô
  • ごぶ

    một nửa/năm mươi phần trăm/50 phần trăm, sự ngang bằng/sự cân bằng/ngang bằng/cân bằng/năm mươi năm mươi, 成功する可能性は五分五分:...
  • ごぼう

    củ nâu, ngôi sao năm cánh, 牛蒡抜きにする: bới củ nâu, 五芒星形: ngôi sao hình năm cánh
  • ごま

    cây vừng/vừng, mè, 胡麻塩頭 : tóc muối tiêu, すった胡麻: cây vừng trên mặt đất, ううん、知らない。でも何が入ってるかは当てられると思う。タマネギ、人参、ごま、あとショウガかなあ:...
  • ごがく

    ngữ học, ngôn ngữ học, 語学としての英語を学ぶ : học tiếng anh như một ngôn ngữ học, 語学の家庭教師を雇う:...
  • ごがつ

    tháng năm
  • ごじ

    chữ in nhầm/chữ in sai/in nhầm/in sai, 誤字・脱字があるので修正していただきたい: tôi muốn được đính chính lại do...
  • ごじょう

    sự nhượng bộ nhau/sự nhường nhau/nhượng bộ/nhường nhau/nhường nhịn/thỏa hiệp/hòa giải, 互譲精神で: trên tinh thần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top