Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごじゅうおんじゅん

[ 五十音順 ]

n

bảng chữ cái tiếng Nhật/bảng 50 phát âm tiếng Nhật
五十音順に: Theo bảng chữ cái tiếng Nhật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ごじゅうのとう

    [ 五重の塔 ] n tháp 5 tầng/tòa bảo tháp 5 tầng
  • ごじゅう こう

    [ 五重項 ] n ngũ tấu/tấu năm bè 五重項状態: tình trạng ngũ tấu ピアノ五重項: ngũ tấu pianô 弦楽五重項: ngũ tấu đàn...
  • ごじゅん

    [ 語順 ] n thứ tự từ ngữ/cách sắp xếp từ ngữ
  • ごふく

    [ 呉服 ] n vải vóc/trang phục dân tộc của Nhật 古着を扱う呉服店: cửa hàng bán những trang phục cổ của Nhật 呉服商:...
  • ごふくや

    [ 呉服屋 ] n cửa hàng bán các trang phục truyền thống (của Nhật)
  • ござ

    Mục lục 1 [ 茣蓙 ] 1.1 n 1.1.1 chiếu rơm 1.2 n 1.2.1 chiếu [ 茣蓙 ] n chiếu rơm ござを敷く :Trải chiếu rơm n chiếu
  • ござしょ

    [ ご座所 ] n ngai vàng/ngôi vua
  • ございます

    [ ご座います ] exp là はい、スミスでございます。ピーッと鳴ったらメッセージをどうぞ: Xin chào, tôi là Smith. Sau...
  • ございる

    Mục lục 1 [ ご座居る ] 1.1 / TỌA CƯ / 1.2 v1 1.2.1 thì/là/ở [ ご座居る ] / TỌA CƯ / v1 thì/là/ở
  • ござをしく

    [ ござを敷く ] n trải chiếu
  • ござを敷く

    [ ござをしく ] n trải chiếu
  • ござる

    Mục lục 1 [ ご座る ] 1.1 / TỌA / 1.2 v5aru, pol 1.2.1 thì/là/ở/bằng [ ご座る ] / TỌA / v5aru, pol thì/là/ở/bằng おのおの方、討ち入りでござる:...
  • ごしごしする

    vs chà xát/cọ rửa
  • ごしんぞ

    [ ご新造 ] n vợ/phu nhân/bà xã
  • ごしんぞう

    [ ご新造 ] n vợ/phu nhân/bà xã
  • ごしんぱいなく

    Mục lục 1 [ ご心配なく ] 1.1 / TÂM PHỐI / 1.2 exp 1.2.1 đừng bận tâm/đừng lo lắng [ ご心配なく ] / TÂM PHỐI / exp đừng...
  • ごしんえい

    [ ご真影 ] n chân dung hoàng đế
  • ごしょく

    [ 誤植 ] n lỗi in/in sai  ~ を直す: sửa lỗi in
  • ごしゅじん

    [ ご主人 ] n, hon chồng (của người khác) 「エドワーズさん、おめでとう!ご主人、いつ家に帰ってもいいですよ」「本当ですか!それじゃあ今日中に家に連れて行きます。ウィルソン先生、大変お世話になりました。ありがとうございました!」(退院):...
  • ごしゅいん

    [ ご朱印 ] n bức thư có đóng dấu đỏ của tướng quân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top