- Từ điển Nhật - Việt
ごぶさた
Mục lục |
[ ご無沙汰 ]
/ VÔ SA THÁI /
n
không thư từ liên lạc trong một thời gian
- ご無沙汰しております: tôi xin lỗi vì không thư từ liên lạc trong một thời gian
[ 御無沙汰 ]
n
việc lâu lắm rồi mới viết thư cho/lâu lắm mới viết thư
- 御無沙汰して申し訳ありません: mong cô thứ lỗi vì lâu lắm em mới viết thư cho cô
- 大変御無沙汰いたしました: rất xin lỗi vì lâu lắm mới viết thư
[ 御無沙汰する ]
vs
lâu lắm rồi mới viết thư cho
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ごへいかつぎ
Mục lục 1 [ 御幣担ぎ ] 1.1 / NGỰ TỆ ĐẢM / 1.2 n 1.2.1 Điều mê tín/người mê tín [ 御幣担ぎ ] / NGỰ TỆ ĐẢM / n Điều... -
ごへんけい
Mục lục 1 [ 五辺形 ] 1.1 / NGŨ BIÊN HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Hình năm cạnh [ 五辺形 ] / NGŨ BIÊN HÌNH / n Hình năm cạnh -
ごほう
Mục lục 1 [ 語法 ] 1.1 / NGỮ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 cách diễn tả/ngữ pháp/cú pháp 2 [ 誤報 ] 2.1 n 2.1.1 báo cáo sai/báo cáo nhầm... -
ごまだれ
Mục lục 1 [ 胡麻垂れ ] 1.1 / HỒ MA THÙY / 1.2 n 1.2.1 Nước xốt vừng [ 胡麻垂れ ] / HỒ MA THÙY / n Nước xốt vừng -
ごましお
Mục lục 1 [ 胡麻塩 ] 1.1 / HỒ MA DIÊM / 1.2 n 1.2.1 muối tiêu [ 胡麻塩 ] / HỒ MA DIÊM / n muối tiêu 胡麻塩ひげ: râu muối... -
ごまあぶら
Mục lục 1 [ ゴマ油 ] 1.1 n 1.1.1 Dầu vừng 2 [ 胡麻油 ] 2.1 n 2.1.1 dầu mè 3 [ 胡麻油 ] 3.1 / HỒ MA DU / 3.2 n 3.2.1 Dầu vừng... -
ごまかし
n nhéo -
ごまかしの
n xảo -
ごまかす
Mục lục 1 [ 誤魔化す ] 1.1 v5s 1.1.1 lừa/lừa dối/nói dối 1.2 n 1.2.1 bòn rút 1.3 n 1.3.1 lật lọng [ 誤魔化す ] v5s lừa/lừa... -
ごますり
Mục lục 1 [ 胡麻すり ] 1.1 / HỒ MA / 1.2 n 1.2.1 người nịnh hót/người a dua/kẻ xu nịnh/xu nịnh/kẻ nịnh hót/kẻ xu nịnh... -
ごみ
Mục lục 1 [ 塵 ] 1.1 n, uk 1.1.1 rác 1.2 n 1.2.1 rác 2 Kỹ thuật 2.1 bụi bẩn [foreign particle] [ 塵 ] n, uk rác n rác 通りにごみを捨ててはいけない:... -
ごみ厚
Kỹ thuật [ ごみあつ ] độ dày của lớp rác [waste layer thickness] -
ごみそせい
Kỹ thuật [ ごみ組成 ] thành phần vật liệu phế thải [composition of refuse] -
ごみだらけの
adj bụi bậm -
ごみのはつねつりょう
Kỹ thuật [ ごみの発熱量 ] lượng nhiệt của rác [heat value of refuse] -
ごみのさんせんぶん
Kỹ thuật [ ごみの三成分 ] ba thành phần của rác [three components of refuse] -
ごみの三成分
Kỹ thuật [ ごみのさんせんぶん ] ba thành phần của rác [three components of refuse] -
ごみの発熱量
Kỹ thuật [ ごみのはつねつりょう ] lượng nhiệt của rác [heat value of refuse] -
ごみはつでん
Kỹ thuật [ ごみ発電 ] sự phát điện từ đốt rác trong lò [power generation in refuse incinerator] -
ごみばこ
Mục lục 1 [ ごみ箱 ] 1.1 / TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 thùng đựng rác [ ごみ箱 ] / TƯƠNG / n thùng đựng rác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.