Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さいしゅうけんてい

Mục lục

[ 最終検定 ]

n

kiểm nghiệm cuối cùng

Kinh tế

[ 最終検定 ]

kiểm nghiệm cuối cùng [final inspection]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さいしゅうけんさ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 最終検査 ] 1.1.1 kiểm tra cuối cùng [final inspection] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 最終検査 ] 2.1.1 kiểm tra cuối...
  • さいしゅうげんそくひ

    Kỹ thuật [ 最終減速比 ] tỷ số truyền của truyền lực chính
  • さいしゅうこうてい

    Kỹ thuật [ 最終工程 ] công đoạn cuối cùng [final process]
  • さいしゅうせいひん

    Kỹ thuật [ 最終製品 ] sản phẩm cuối cùng [finished product]
  • さいしゅうバージョン

    Tin học [ 最終バージョン ] phiên bản mới nhất/bản gần đây nhất [latest version]
  • さいけっしょう

    Kỹ thuật [ 再結晶 ] tái kết tinh [recrystallization]
  • さいけつ

    Mục lục 1 [ 採決 ] 1.1 n 1.1.1 sự bỏ phiếu 2 [ 裁決 ] 2.1 n 2.1.1 tài quyết/phán quyết của trọng tài/tòa án 3 Kinh tế 3.1...
  • さいけいこく

    Kinh tế [ 最恵国 ] tối huệ quốc [most favoured nation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さいけいこくたいぐう

    Mục lục 1 [ 最恵国待遇 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 chế độ nước ưu đãi nhất 2 Kinh tế 2.1 [ 最恵国待遇 ] 2.1.1 chế độ...
  • さいけいこくかんぜいりつ

    Kinh tế [ 最恵国関税率 ] thuế suất dành cho nước hưởng chế độ tối huệ quốc [most favoured nation tariff] Category : Ngoại...
  • さいけいこくやっかん

    Mục lục 1 [ 最恵国約款 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 điều khoản nước ưu đãi nhất 2 Kinh tế 2.1 [ 最恵国約款 ] 2.1.1 điều...
  • さいけいさん

    Tin học [ 再計算 ] tính toán lại [recalculation/recalculate (vs)]
  • さいけんとさいむ

    Kinh tế [ 債権と債務 ] trái quyền và trái vụ [claims and liabilities] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さいけんはっこうしゃ

    Kinh tế [ 債券発行者 ] người phát hành trái khoán [obligator] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さいけんほじしゃ

    Kinh tế [ 債券保持者 ] người cầm trái khoán [bond holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さいけんしじょう

    Kinh tế [ 債券市場 ] thị trường trái khoán [bond market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さいけんしゃ

    Mục lục 1 [ 債権者 ] 1.1 n 1.1.1 người chủ nợ 1.1.2 người cho vay 2 Kinh tế 2.1 [ 債権者 ] 2.1.1 trái chủ/chủ nợ trái chủ...
  • さいけんこく

    Mục lục 1 [ 債権国 ] 1.1 n 1.1.1 nước chủ nợ 2 Kinh tế 2.1 [ 債権国 ] 2.1.1 nước chủ nợ [creditor nation] [ 債権国 ] n nước...
  • さいけんさ

    [ 再検査 ] n kiểm tra lại
  • さいけんかいとりぎょう

    Kinh tế [ 債権買取業 ] hãng bao thanh toán tương đối [factoring house] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top