Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さか

Mục lục

[]

n

dốc
cái dốc
サンフランシスコの町は坂が多い。: San Francisco có nhiều dốc.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さかずき

    [ 杯 ] n cốc/chén 杯を干す: cạn chén
  • さかだち

    [ 逆立ち ] n sự chồng cây chuối/sự chống tay xuống đất, chân giơ lên trời/sự đảo lộn
  • さかだつ

    [ 逆立つ ] v5t chồng cây chuối/chống tay xuống đất, chân giơ lên trời
  • さかだる

    [ 酒樽 ] n thùng rượu
  • さかな

    [ 魚 ] n cá
  • さかなのとげ

    [ 魚のとげ ] n ngạnh cá
  • さかなのえら

    Mục lục 1 [ 魚のえら ] 1.1 n 1.1.1 mang cá 1.1.2 mang [ 魚のえら ] n mang cá mang
  • さかなのうろこをとる

    Mục lục 1 [ 魚のうろこをとる ] 1.1 n 1.1.1 đánh vẩy 1.1.2 đánh vảy [ 魚のうろこをとる ] n đánh vẩy đánh vảy
  • さかなのかゆ

    [ 魚の粥 ] n cháo cá
  • さかなのからあげ

    [ 魚の唐揚げ ] n cá chiên giòn
  • さかなをつる

    [ 魚を釣る ] n câu cá
  • さかなをとる

    Mục lục 1 [ 魚をとる ] 1.1 n 1.1.1 đánh cá 1.1.2 bắt cá [ 魚をとる ] n đánh cá bắt cá
  • さかなをほうりゅうする

    [ 魚を放流する ] n thả cá
  • さかなや

    [ 魚屋 ] n chợ cá/người buôn cá/cửa hàng cá
  • さかのぼる

    Mục lục 1 [ 遡る ] 1.1 v5r 1.1.1 trở lại 1.1.2 làm cho có hiệu lực trở về ngày trước 1.1.3 đi ngược dòng [ 遡る ] v5r trở...
  • さかば

    [ 酒場 ] n quán bar/phòng uống rượu
  • さかみち

    [ 坂道 ] n đường đèo/đường dốc/con dốc ボールはその坂道を転がり落ちた。: Quả bóng lăn xuống con dốc.
  • さかえ

    Mục lục 1 [ 栄え ] 1.1 / VINH / 1.2 n 1.2.1 sự phồn vinh [ 栄え ] / VINH / n sự phồn vinh 文化・スポッツの活動は国家の栄を表す:Hoạt...
  • さかえる

    [ 栄える ] v1 phồn vinh/phồn thịnh/hưng thịnh 会社の栄える時期が既に終わった:Thời kỳ phồn vinh của công ty đã kết...
  • さかご

    Mục lục 1 [ 逆子 ] 1.1 / NGHỊCH TỬ / 1.2 n 1.2.1 ngôi ngược [ 逆子 ] / NGHỊCH TỬ / n ngôi ngược
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top