Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さくげん

Mục lục

[ 削減 ]

n

sự cắt giảm

[ 削減する ]

vs

cắt giảm
売れ行きが低調で生産が20パーセント削減された。: Doanh số giảm do đó sản xuất đã bị cắt giảm 20%.

Kinh tế

[ 削減 ]

cắt giảm/giảm bớt [curtailment]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top