Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さちある

Mục lục

[ 幸有る ]

/ HẠNH HỮU /

n

sự hữu hạnh/hạnh phúc/may mắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さっきんざい

    Mục lục 1 [ 殺菌剤 ] 1.1 / SÁT KHUẨN TỄ / 1.2 n 1.2.1 Thuốc sát trùng [ 殺菌剤 ] / SÁT KHUẨN TỄ / n Thuốc sát trùng
  • さっきんせいゴム

    Kỹ thuật [ 殺菌性ゴム ] cao su sát khuẩn [antiseptic rubber]
  • さっきんりょく

    Mục lục 1 [ 殺菌力 ] 1.1 / SÁT KHUẨN LỰC / 1.2 n 1.2.1 khả năng sát khuẩn/khả năng khử trùng [ 殺菌力 ] / SÁT KHUẨN LỰC...
  • さっきょくしゃ

    Mục lục 1 [ 作曲者 ] 1.1 / TÁC KHÚC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người sáng tác [ 作曲者 ] / TÁC KHÚC GIẢ / n Người sáng tác
  • さっきょくか

    Mục lục 1 [ 作曲家 ] 1.1 / TÁC KHÚC GIA / 1.2 n 1.2.1 Người sáng tác 1.3 n 1.3.1 nhà soạn nhạc [ 作曲家 ] / TÁC KHÚC GIA / n Người...
  • さっきょくする

    [ 作曲する ] vs soạn nhạc
  • さっきょうしすう

    Mục lục 1 [ 作況指数 ] 1.1 / TÁC HUỐNG CHỈ SỐ / 1.2 n 1.2.1 chỉ số gieo trồng [ 作況指数 ] / TÁC HUỐNG CHỈ SỐ / n chỉ...
  • さっきゅう

    Mục lục 1 [ 早急 ] 1.1 / TẢO CẤP / 1.2 n 1.2.1 sự khẩn cấp/khẩn cấp [ 早急 ] / TẢO CẤP / n sự khẩn cấp/khẩn cấp
  • さっそく

    [ 早速 ] adv ngay lập tức/không một chút chần chờ 早速連絡します: tôi sẽ liên lạc ngay lập tức
  • さっちゅう

    [ 殺虫 ] n sát trùng
  • さっちゅうざい

    Mục lục 1 [ 殺虫剤 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc trừ sâu 1.1.2 thuốc sát trùng 1.1.3 sát trùng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 殺虫剤 ] 2.1.1 thuốc sát...
  • さっちゅうざいふんむき

    [ 殺虫剤噴霧器 ] n bơm thuốc trừ sâu
  • さっぱり

    Mục lục 1 n, vs, adj-na, adv 1.1 hoàn toàn/toàn bộ 2 n, vs, adj-na, adv 2.1 nhạt (vị)/vừa vừa (vị) 3 n, vs, adv 3.1 nhẹ bỗng (cảm...
  • さっしん

    [ 刷新 ] n sự đổi mới/sự cách tân
  • さっさつ

    [ 颯颯 ] n tiếng xào xạc của gió
  • さっさと

    Mục lục 1 adv 1.1 nhanh chóng/khẩn trương 2 n 2.1 sự nhanh chóng/sự khẩn trương adv nhanh chóng/khẩn trương ~片つける: nhanh...
  • さっかとしてならす

    Mục lục 1 [ 作家として鳴らす ] 1.1 / TÁC GIA MINH / 1.2 n 1.2.1 nổi tiếng là một tác gia [ 作家として鳴らす ] / TÁC GIA MINH...
  • さっかーじょう

    [ サッカー場 ] hon, uk sân banh
  • さっかーれんめい

    [ サッカー連盟 ] n liên đoàn bóng đá 国際サッカー連盟: liên đoàn bóng đá quốc tế FIFA 欧州サッカー連盟: liên đoàn...
  • さっすいしゃ

    [ 撒水車 ] v5k xe phun nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top