- Từ điển Nhật - Việt
さびしい
Mục lục |
[ 寂しい ]
/ TỊCH /
adj
vắng vẻ/hẻo lánh
- 寂しい村: bản làng hẻo lánh
cô đơn/cô quạnh
- 話相手もなくて寂しい: không có người nói chuyện cảm thấy cô đơn
buồn/nhàn rỗi quá
- タバコが切れて口が寂しい: hết thuốc lá, miệng nhạt nhẽo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さびれた
n vắng -
さびれる
[ 寂れる ] v1 tàn tạ/hoang vắng/tiêu điều 以前この町はとても寂れる: trước kia phố này rất tiêu điều hoang vắng -
さびる
Mục lục 1 [ 錆びる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 hoen rỉ 1.1.2 rỉ/bị rỉ/mai một 1.2 n 1.2.1 ten [ 錆びる ] v1, vi hoen rỉ rỉ/bị rỉ/mai... -
さび落とし
Kỹ thuật [ さびおとし ] sự cạo sạch gỉ [descaling] -
さび止め法
Kỹ thuật [ さびどめほう ] xử lý chống gỉ [anticorrosive process, rustproof process] -
さぶりみなるこうこく
Kinh tế [ サブリミナル広告 ] phương pháp quảng cáo tác động lên tiềm thức con người [subliminal advertising (ADV)] Category... -
さぶん
Kỹ thuật [ 差分 ] sự khác nhau [difference] Category : toán học [数学] -
さぶんほう
Tin học [ 差分法 ] phương pháp khác nhau [difference method] -
さへん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 左辺 ] 1.1.1 miền bên trái [left-hand side] 2 Tin học 2.1 [ 左辺 ] 2.1.1 vế trái/phía bên trái [left side]... -
さへんち
Tin học [ 左辺値 ] giá trị vế trái/giá trị bên trái [left side value (of an equation)] Explanation : Giá trị vế trái của một... -
さべつ
Mục lục 1 [ 差別 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân biệt 1.1.2 phân biệt đối xử 2 [ 差別する ] 2.1 vs 2.1.1 phân biệt 3 Kinh tế 3.1 [ 差別... -
さべつか
Kinh tế [ 差別化 ] sự khác biệt hoá [Discrimination] Explanation : 差別化とは、競争環境において、競合他社の製品、サービスと自社のものとの間に、何らかの違いを設定し、自社製品の購買を促進しようとすることをいう。価格、機能、デザイン、パッケージ、ソフトウェアなど差別化の対象となるものは、いろいろ考えられる。///差別化のポイントは、(1)製品・サービスを差別化する、(2)市場を差別化する、(3)販売チャネルを差別化する、がある。 -
さべつかフィーチャ
Tin học [ 差別化フィーチャ ] đặc tính phân biệt/đặc trưng phân biệt [distinguishing feature] -
さべつかんぜい
Kinh tế [ 差別関税 ] thuế phân biệt [differential duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さべつかんぜいりつ
Kinh tế [ 差別関税率 ] suất thuế phân biệt [differential tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さべつをうける
[ 差別を受ける ] exp bị phân biệt đối xử -
さほうたん
Tin học [ 左方端 ] cạnh bên trái [left hand edge] -
さま
Mục lục 1 [ 様 ] 1.1 suf, pol 1.1.1 Ngài/Bà/Cô 1.2 n 1.2.1 vẻ ngoài [ 様 ] suf, pol Ngài/Bà/Cô Ghi chú: từ dùng kèm theo tên người... -
さまたげる
Mục lục 1 [ 妨げる ] 1.1 n 1.1.1 gàn 1.2 v1 1.2.1 gây trở ngại/ảnh hưởng [ 妨げる ] n gàn v1 gây trở ngại/ảnh hưởng 交通を妨げる:... -
さまざま
Mục lục 1 [ 様々 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khác nhau/không giống nhau/thuộc về nhiều loại 1.2 n 1.2.1 nhiều loại/sự đa dạng [ 様々...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.