- Từ điển Nhật - Việt
ざいむ
Mục lục |
[ 財務 ]
n
tài vụ
công việc tài chính
Kinh tế
[ 財務 ]
nghiệp vụ tài chính [finance]
- Explanation: 財政に関する事務。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ざいむたんとうぶもん
Kinh tế [ 財務担当部門 ] bộ phận tài vụ [bursary] -
ざいむたんとうしゃ
Kinh tế [ 財務担当者 ] thủ quỹ/người chịu trách nhiệm về tài vụ [bursar] -
ざいむだいりにん
Kinh tế [ 財務代理人 ] người thừa hành về tài chính [fiscal agent] Category : Thị trường chứng khoán [証券市場] Explanation... -
ざいむほうこくしょ
Kinh tế [ 財務報告書 ] báo cáo tài chính [financial statement] -
ざいむじかん
Kinh tế [ 財務次官 ] người quản lý tài chính [controller] -
ざいむふ
Kinh tế [ 財務府 ] ngân khố/kho bạc quốc gia [exchequer] -
ざいむふちょうかん
Kinh tế [ 財務府長官 ] trưởng kho bạc quốc gia/trưởng ngân khố [Chancellor of the Exchequer] -
ざいむしょひょう
Kinh tế [ 財務諸表 ] báo cáo tài chính [Financial Statements] Explanation : 企業会計上作成される損益計算書(PL)、貸借対照表(BS)、利益剰余金計算書、剰余金処分計算書などの計算書類の総称。とくに損益計算書と貸借対照表はその中心的な役割を果たすものである。... -
ざいむしょぶんきょく
Kinh tế [ 財務省分局 ] phân kho kho bạc Hoa Kỳ/chi nhánh kho bạc Hoa Kỳ [subtreasury] -
ざいむしょう
Kinh tế [ 財務省 ] bộ Tài Chính [Department of the Treasury; treasury] -
ざいむしょうたんきさいけん
Kinh tế [ 財務省短期債券 ] trái phiếu ngắn hạn của bộ Tài Chính [treasury bill] -
ざいむしょうちょうきさいけん
Kinh tế [ 財務省長期債券 ] trái phiếu dài hạn của bộ Tài Chính [treasury bond] -
ざいむしょうちゅうきさいけん
Kinh tế [ 財務省中期債券 ] trái phiếu trung hạn của bộ Tài Chính [treasury note] -
ざいむしょうしょうけん
Kinh tế [ 財務省証券 ] chứng khoán bộ tài chính [treasury; treasury certificate] Explanation : アメリカ連邦政府(財務省)が発行する証券。///(ア)財務省短期証券(Treasury... -
ざいむしょうしゅつのうきょくちょう
Kinh tế [ 財務省出納局長 ] trưởng ngân khố Hoa Kỳ [the Treasurer of the United States] -
ざいむしょうさいけんしょうしょ
Kinh tế [ 財務省債務証書 ] chứng nhận trái vụ bộ Tài Chính [treasury certificate] -
ざいむさいばんしょ
Kinh tế [ 財務裁判所 ] tòa án tài chính [Court of Exchequer] -
ざいむか
Kinh tế [ 財務家 ] chuyên gia tài chính [financier] -
ざいむかつどうによるキャッシ
Kinh tế [ 財務活動によるキャッシュ・フロー ] luồng tiền mặt từ các hoạt động tài chính [Cash flows from financing activities... -
ざいむかん
Kinh tế [ 財務官 ] quan coi quốc khố [financier; quaestor]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.