Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ざっきん

Mục lục

[ 雑菌 ]

/ TẠP KHUẨN /

n

vi sinh vật/tạp khuẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ざっきょく

    Mục lục 1 [ 雑曲 ] 1.1 / TẠP KHÚC / 1.2 n 1.2.1 Bài hát đại chúng [ 雑曲 ] / TẠP KHÚC / n Bài hát đại chúng
  • ざっくばらん

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ngay thật/thẳng thắn 2 n 2.1 tính ngay thật/tính thẳng thắn adj-na ngay thật/thẳng thắn n tính ngay thật/tính...
  • ざっそう

    [ 雑草 ] n cỏ dại
  • ざっと

    Mục lục 1 adv 1.1 đại khái/khoảng chừng/ước chừng 2 adv 2.1 qua loa 3 adv 3.1 qua loa/đại khái/qua quýt/lướt 4 adv 4.1 qua quít...
  • ざっとみる

    [ ざっと見る ] n thoáng nhìn
  • ざっとう

    [ 雑踏 ] n sự đông nghịt/sự tắc nghẽn (giao thông)/đông nghịt/tắc nghẽn
  • ざっとめをとおす

    [ ざっと目を通す ] n xem qua
  • ざっと目を通す

    [ ざっとめをとおす ] n xem qua
  • ざっと見る

    [ ざっとみる ] n thoáng nhìn
  • ざっぴ

    Kinh tế [ 雑費 ] tạp phí [sundry charges] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ざっし

    Mục lục 1 [ 雑誌 ] 1.1 n 1.1.1 tập san 1.1.2 tạp san 1.1.3 tạp chí 2 Tin học 2.1 [ 雑誌 ] 2.1.1 tạp chí [periodical] [ 雑誌 ] n tập...
  • ざっしきじ

    Tin học [ 雑誌記事 ] bài tạp chí [journal article/magazine article]
  • ざっしのとくべつごう

    [ 雑誌の特別号 ] n đặc san
  • ざっしゅ

    [ 雑種 ] n tạp chủng
  • ざっしゅうにゅう

    [ 雑収入 ] n tạp thu
  • ざっこん

    Mục lục 1 [ 雑婚 ] 1.1 / TẠP HÔN / 1.2 n 1.2.1 sự tạp hôn [ 雑婚 ] / TẠP HÔN / n sự tạp hôn
  • ざっか

    Mục lục 1 [ 雑貨 ] 1.1 / TẠP HÓA / 1.2 n 1.2.1 hàng tạp hoá 1.3 n 1.3.1 hàng thông thường (vận tải) 1.4 n 1.4.1 tạp hoá 2 Kinh...
  • ざっかふとう

    Kỹ thuật [ 雑貨埠頭 ] cảng hàng rời
  • ざっかしょう

    Mục lục 1 [ 雑貨商 ] 1.1 / TẠP HÓA THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 kho tạp hóa [ 雑貨商 ] / TẠP HÓA THƯƠNG / n kho tạp hóa
  • ざっかん

    [ 雑感 ] n tạp cảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top