Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ざぶとん

[ 座布団 ]

n

đệm/đệm ngồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ざまをみろ

    Mục lục 1 [ ざまを見ろ ] 1.1 / KIẾN / 1.2 int, exp 1.2.1 thật đáng đời! [ ざまを見ろ ] / KIẾN / int, exp thật đáng đời!
  • ざまを見ろ

    [ ざまをみろ ] int, exp thật đáng đời!
  • ざがね

    Kỹ thuật [ 座金 ] bạc lót [washer]
  • ざぜん

    Mục lục 1 [ 坐禅 ] 1.1 / TỌA THIỀN / 1.2 n 1.2.1 sự tọa thiền 2 [ 座禅 ] 2.1 n 2.1.1 tọa thiền 2.1.2 thiền định 2.1.3 thiền...
  • ざしき

    [ 座敷 ] n phòng khách Ghi chú: 座敷 là loại phòng kiểu Nhật có trải chiếu tatami, hay dùng để tiếp khách
  • ざしょ

    Mục lục 1 [ 座所 ] 1.1 / TỌA SỞ / 1.2 n 1.2.1 chỗ ngồi [ 座所 ] / TỌA SỞ / n chỗ ngồi
  • ざしょく

    Mục lục 1 [ 座職 ] 1.1 / TỌA CHỨC / 1.2 n 1.2.1 công việc tĩnh tại 2 [ 座食 ] 2.1 / TỌA THỰC / 2.2 n 2.2.1 sự ăn không ngồi...
  • ざしょくのと

    Mục lục 1 [ 坐食の徒 ] 1.1 / TỌA THỰC ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 kẻ ăn không ngồi rồi [ 坐食の徒 ] / TỌA THỰC ĐỒ / n kẻ ăn không...
  • ざしょう

    Mục lục 1 [ 坐礁 ] 1.1 / TỌA TIỀU / 1.2 n 1.2.1 sự mắc cạn 2 [ 座礁 ] 2.1 n 2.1.1 mắc cạn 3 [ 挫傷 ] 3.1 / TỎA THƯƠNG / 3.2...
  • ざけんなよ

    X, vulg mẹ kiếp!
  • ざあっ

    n rào rào/ào Ghi chú: tiếng nước chảy
  • ざあざあ

    adv ào ào/rào rào 雨が~降る: mưa rơi rào rào Ghi chú: tiếng mưa to rơi (mưa rào)
  • ざこつしんけいつう

    Mục lục 1 [ 座骨神経痛 ] 1.1 / TỌA CỐT THẦN KINH THỐNG / 1.2 n 1.2.1 đau thần kinh toạ [ 座骨神経痛 ] / TỌA CỐT THẦN KINH...
  • ざこう

    Mục lục 1 [ 座高 ] 1.1 / TỌA CAO / 1.2 n 1.2.1 chiều cao khi ngồi [ 座高 ] / TỌA CAO / n chiều cao khi ngồi
  • ざい

    Mục lục 1 [ 剤 ] 1.1 n-suf 1.1.1 thuốc 2 [ 財 ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 tài sản [ 剤 ] n-suf thuốc [ 財 ] n, n-suf tài sản 長田氏が一代で財を成した。:...
  • ざいたくきんむ

    Tin học [ 在宅勤務 ] làm việc tại nhà/liên lạc từ xa [working at home/telecommuting] Explanation : Thực hiện công tác các bạn...
  • ざいたくする

    [ 在宅する ] vs ở nhà
  • ざいだん

    Kinh tế [ 財団 ] quỹ tài trợ [foundation] Explanation : 一定の目的のために結合された財産の集合。抵当権の目的とされる鉄道財団・工場財団・鉱業財団などの類。///「財団法人」の略。
  • ざいだんほうじんきょうとこうどぎじゅつけんきゅうしょ

    [ 財団法人京都高度技術研究所 ] n Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto
  • ざいだんほうじんかいがいぎじゅつしゃけんしゅうきょうかい

    [ 財団法人海外技術者研修協会 ] n Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top