Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しきしょ

[ 指揮所 ]

n

sở chỉ huy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しきい

    Mục lục 1 [ 敷居 ] 1.1 n 1.1.1 ngưỡng cửa 2 Tin học 2.1 [ 敷居 ] 2.1.1 ngưỡng/giới hạn [threshold] [ 敷居 ] n ngưỡng cửa 敷居が高い:...
  • しきいちそし

    Tin học [ 敷居値素子 ] phần tử giới hạn/phần tử ngưỡng [threshold gate/threshold element]
  • しきいちえんざん

    Tin học [ 敷居値演算 ] phép toán giới hạn/phép toán ngưỡng [threshold operation]
  • しきいちかんすう

    Tin học [ 敷居値関数 ] hàm giới hạn/hàm toán ngưỡng [threshold function]
  • しきいちゲート

    Tin học [ 敷居値ゲート ] phần tử giới hạn/phần tử ngưỡng [threshold gate/threshold element]
  • しきさ

    Kỹ thuật [ 色差 ] khác màu [color difference] Explanation : Tên lỗi sơn.
  • しきさけい

    Kỹ thuật [ 色差計 ] dụng cụ đo độ khác màu [color difference meter] Category : sơn [塗装] Explanation : 色の違いを数値で表示する計測器。ボデーショップで使われる色差計は、コンピューターの記憶している調色配合データの中から適切なものを選び出し、その後は見本塗り板と実車のボデーカラーの色の違いを、4種類のデータで表示してくれる。
  • しきさい

    Mục lục 1 [ 色彩 ] 1.1 n 1.1.1 màu sắc 2 Kinh tế 2.1 [ 色彩 ] 2.1.1 mang màu sắc (chính trị) [political coloring] [ 色彩 ] n màu...
  • しきさいけい

    Kỹ thuật [ 色彩計 ] dụng cụ đo màu sắc [colormeter]
  • しきかん

    [ 指揮官 ] n sĩ quan chỉ huy 彼は政策上の争いでトルーマン大統領によって指揮官の地位を外された :Anh ta đã bị...
  • しきり

    Mục lục 1 n 1.1 ngưỡng cửa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 仕切り ] 2.1.1 lô/mẻ/nhóm [batch, block, bulk, lot] n ngưỡng cửa Kỹ thuật [ 仕切り...
  • しきりに

    [ 頻りに ] adv, uk liên tục/không ngừng/nhiều lần/tha thiết/nhiệt tình 本を返すように頻りに催促された: nhiều lần thúc...
  • しきりいた

    Kỹ thuật [ 仕切板 ] tấm chắn [diaphragm]
  • しきをあげる

    [ 式をあげる ] n, n-suf làm lễ
  • しきもう

    Mục lục 1 [ 色亡 ] 1.1 n 1.1.1 mù màu 2 [ 色盲 ] 2.1 n 2.1.1 sự mù màu/bệnh mù màu 2.1.2 loạn sắc [ 色亡 ] n mù màu [ 色盲...
  • しきんそうごうかんり

    [ 資金総合管理 ] n Kế toán quản lý tiền mặt
  • しきんちょうたつ

    [ 資金調達 ] n huy động vốn
  • しきんはいぶん

    Kinh tế [ 資金配分 ] đầu tư vốn [placement of funds] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しきんじょう

    [ 紫禁城 ] n Tử Cấm Thành
  • しきんげん

    [ 資金源 ] n nguồn vốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top