Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しくみ

Mục lục

[ 仕組み ]

n

cơ cấu/tổ chức/cơ chế

[ 仕組みする ]

vs

thu xếp/chuẩn bị/lên kế hoạch/dự trù/tổ chức

Kinh tế

[ 仕組 ]

cơ cấu [structure]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しくみさい

    Kinh tế [ 仕組債 ] các trái phiếu đặc biệt và có tiền thưởng như là xổ số [specially structured bonds, with perquesite such...
  • しくじる

    Mục lục 1 v5r 1.1 bị mất chức/bị cách chức/bị đuổi việc 2 v5r 2.1 thất bại/không thành công v5r bị mất chức/bị cách...
  • しくしくなく

    Mục lục 1 [ しくしく泣く ] 1.1 / KHẤP / 1.2 v5k 1.2.1 nhỏ nước mắt/khóc nức nở [ しくしく泣く ] / KHẤP / v5k nhỏ nước...
  • しくしく泣く

    [ しくしくなく ] v5k nhỏ nước mắt/khóc nức nở
  • しぐれ

    [ 時雨 ] n mưa rào cuối Thu đầu Đông
  • しそ

    Mục lục 1 n 1.1 rau tía tô 2 n 2.1 tía tô n rau tía tô n tía tô
  • しそくえんざん

    Tin học [ 四則演算 ] bốn phép toán số học cơ bản (cộng, trừ, nhân, chia) [the four basic arithmetic operators (addition, subtraction,...
  • しそんじる

    [ し損ずる ] v1 thất bại/mắc lỗi/làm hỏng 急いては事を し損ずる: Nhanh chóng làm hỏng việc.
  • しそんこうぞうたい

    Tin học [ 子孫構造体 ] cấu trúc con/cấu trúc con cháu/cấu trúc hậu duệ [descendant structure]
  • しだいに

    [ 次第に ] adv dần dần/từ từ/từng bước một 台風の接近にともない、夜になって雨と風が次第に強くなってきました。...
  • しだれやなぎ

    [ 枝垂れ柳 ] n liễu rủ
  • しだんちょう

    Mục lục 1 [ 師団長 ] 1.1 n 1.1.1 tổng binh 1.1.2 sư đoàn trưởng [ 師団長 ] n tổng binh sư đoàn trưởng
  • しちがつ

    [ 七月 ] n tháng bảy
  • しちふくじん

    [ 七福神 ] n 7 vị thần may mắn/bảy Phúc thần
  • しちけんしゃ

    Mục lục 1 [ 質権者 ] 1.1 n 1.1.1 chủ nợ cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ 質権者 ] 2.1.1 trái chủ cầm cố/chủ nợ cầm cố [pledgee]...
  • しちごさん

    Mục lục 1 [ 七五三 ] 1.1 n 1.1.1 tiệc ba năm bảy 1.1.2 ngày lễ ba năm bảy 1.1.3 con số may mắn tốt lành/ lễ 357 [ 七五三...
  • しちいれぬし

    Kinh tế [ 質入主 ] người vay cầm cố [pledgor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しちいれひん

    Mục lục 1 [ 質入品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ 質入品 ] 2.1.1 hàng cầm cố [pledged goods] [ 質入品 ] n hàng cầm...
  • しちいれけいやく

    Mục lục 1 [ 質入契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ 質入契約 ] 2.1.1 hợp đồng cầm cố [contract of pledge]...
  • しちせい

    [ 七星 ] n thất tinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top