- Từ điển Nhật - Việt
しこうする
Xem thêm các từ khác
-
しこり
adj bắp thịt bị chai cứng lại -
しこめ
Mục lục 1 [ 醜女 ] 1.1 n 1.1.1 người phụ nữ thô kệch 1.1.2 người phụ nữ chất phác/người phụ nữ giản dị [ 醜女 ]... -
しごき加工
Kỹ thuật [ しごきかこう ] sự dát vật liệu tấm [ironing] -
しごきかこう
Kỹ thuật [ しごき加工 ] sự dát vật liệu tấm [ironing] -
しごくきちょう
[ 至極貴重 ] n vô giáo dục -
しごと
Mục lục 1 [ 仕事 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 công việc/việc làm 2 Kinh tế 2.1 [ 仕事 ] 2.1.1 công việc [enterprise] [ 仕事 ] n, adj-no công... -
しごとおさめ
[ 仕事納め ] n, adj-no công việc đã hoàn tất -
しごとになる
[ 仕事になる ] n, adj-no quen việc -
しごとにしっぱいする
[ 仕事に失敗する ] n, adj-no lỡ việc -
しごとのじっせき
[ 仕事の実績 ] n, adj-no Kết quả công việc -
しごとのじかんがい
[ 仕事の時間外 ] n, adj-no ngoài giờ làm việc -
しごとはじめ
[ 仕事始め ] n, adj-no bắt đầu khởi sự công việc -
しごとがおわる
Mục lục 1 [ 仕事が終る ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 xong việc 2 [ 仕事が終わる ] 2.1 n, adj-no 2.1.1 rảnh việc [ 仕事が終る ] n, adj-no... -
しごとができた
[ 仕事が出来た ] n, adj-no công việc đã làm xong -
しごとがなくなる
[ 仕事がなくなる ] n, adj-no rảnh việc -
しごとがいそがしい
Mục lục 1 [ 仕事が忙しい ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 dở việc 1.1.2 bận việc [ 仕事が忙しい ] n, adj-no dở việc bận việc -
しごとがかんせいする
[ 仕事が完成する ] n, adj-no hết việc -
しごとがかんりょうする
[ 仕事が完了する ] n, adj-no xong việc -
しごとをおしつける
[ 仕事をおしつける ] n, adj-no gán việc -
しごとをつづける
[ 仕事を続ける ] n, adj-no nối nghiệp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.