Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しじけい

Kỹ thuật

[ 指示計 ]

chỉ thị kế [indicator]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しじさき

    Tin học [ 指示先 ] đích [target]
  • しじする

    Mục lục 1 [ 指示する ] 1.1 vs 1.1.1 trợ 1.1.2 trỏ 2 [ 支持する ] 2.1 vs 2.1.1 phù trợ 2.1.2 phù trì 2.1.3 phò trì 2.1.4 díu 2.1.5...
  • しじょうきょうそう

    Kinh tế [ 市場競争 ] Cạnh tranh thị trường [Trade competition] Category : Luật
  • しじょうそうば

    Mục lục 1 [ 市場相場 ] 1.1 n 1.1.1 bản yết giá 2 Kinh tế 2.1 [ 市場相場 ] 2.1.1 giá thị trường [market price] [ 市場相場 ]...
  • しじょうそうばとりひきしょ

    [ 市場相場取引所 ] n bản yết giá sở giao dịch
  • しじょうそうばひょう

    Kinh tế [ 市場相場表 ] bảng yết giá (sở giao dịch) [market quotation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しじょうちょうさ

    Mục lục 1 [ 市場調査 ] 1.1 n 1.1.1 nghiên cứu thị trường 1.1.2 điều tra thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 市場調査 ] 2.1.1 điều...
  • しじょうてんらんする

    [ 市場展覧する ] n triển lãm hội chợ
  • しじょうどうこう

    Kinh tế [ 市場動向 ] xu hướng thị trường (giá cả) [market tendency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しじょうのおおきさ

    Mục lục 1 [ 市場の大きさ ] 1.1 n 1.1.1 dung lượng thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 市場の大きさ ] 2.1.1 dung lượng thị trường...
  • しじょうぶんせき

    [ 市場分析 ] n sự phân tích thị trường/phân tích thị trường
  • しじょうへいきんかかく

    Mục lục 1 [ 市場平均価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá bình quân thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 市場平均価格 ] 2.1.1 giá bình quân thị trường...
  • しじょうへんどう

    Mục lục 1 [ 市場変動 ] 1.1 n 1.1.1 biến động thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 市場変動 ] 2.1.1 biến động thị trường [fluctuation...
  • しじょうほうわ

    Mục lục 1 [ 市場飽和 ] 1.1 n 1.1.1 thị trường bão hoà 2 Kinh tế 2.1 [ 市場飽和 ] 2.1.1 thị trường bão hòa [saturation of the...
  • しじょうじっけん

    Kỹ thuật [ 市場実験 ] trải nghiệm thị trường [experiment in market]
  • しじょうじゅようりょう

    Mục lục 1 [ 市場需要量 ] 1.1 n 1.1.1 dung lượng thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 市場需要量 ] 2.1.1 dung lượng thị trường [market...
  • しじょうけいざい

    Mục lục 1 [ 市場経済 ] 1.1 n 1.1.1 kinh tế thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 市場経済 ] 2.1.1 kinh tế thị trường [market economy]...
  • しじょうけいこう

    Kinh tế [ 市場傾向 ] xu hướng thị trường [market tendency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しじょうかかく

    Mục lục 1 [ 市場価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 市場価格 ] 2.1.1 giá thị trường [market price] [ 市場価格...
  • しじょうかかくをあんていさせる

    Kinh tế [ 市場価格を安定させる ] Ổn định giá cả thị trường [To stabilize the market price] Category : Kinh tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top