- Từ điển Nhật - Việt
しすうてき
Xem thêm các từ khác
-
しすうてきせいちょう
Tin học [ 指数的成長 ] sự tăng theo số mũ/sự gia tăng theo số mũ [exponential growth] -
しすうぶ
Tin học [ 指数部 ] phần số mũ [characteristic (e.g. in floating-point representation)] Explanation : Là phần sau chữ E trong biểu diễn... -
しすうぶんぷ
Tin học [ 指数分布 ] sự phân phối theo luật số mũ [exponential distribution] -
しすうかんすう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 指数関数 ] 1.1.1 phương trình mũ/hàm số mũ [exponential function] 2 Tin học 2.1 [ 指数関数 ] 2.1.1 hàm... -
しする
Kinh tế [ 資する ] đóng góp vào [be conducive to, contribute to, assist (expansion)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Sự mở rộng. -
し吹く
[ しぶく ] v5k toé nước/bắn tung toé -
し尿処理
Kỹ thuật [ しにょうしょり ] xử lý phân bắc [night soil treatment] -
し尿汚泥
Kỹ thuật [ しにょうおでい ] cặn/bùn làm phân bắc [night soil sludge] -
し尿浄化槽
Kỹ thuật [ しにょうじょうかそう ] hố rác tự hoại phân bắc [night soil septic tank] -
しーおーでぃー
Kỹ thuật [ COD ] nhu cầu oxi cho phản ứng hóa học [chemical oxygen demand] -
しーおーでぃーしけん
Kỹ thuật [ COD試験 ] thử nghiệm nhu cầu oxi cho phản ứng hóa học [COD test] -
しーおーびーおーえる
Kỹ thuật [ COBOL ] ngôn ngữ định hướng kinh doanh thông dụng [common business oriented language] Explanation : Ngôn ngữ sử... -
しーおーえむ
Kỹ thuật [ COM ] hỗn hợp than-dầu [coal-oil mixture] -
しーおーいー
Kỹ thuật [ COE ] điểm mạnh nổi bật [center of excellence] -
しーずんにふてきな
[ シーズンに不適な ] n-adv, n-t trái mùa -
しーだぶりゅえす
Kỹ thuật [ CWS ] Bùn than-nước [coal-water slurry] -
しーだぶりゅえむ
Kỹ thuật [ CWM ] hỗn hợp than-nước [coal-water mixture] -
しーてぃー
Kỹ thuật [ CT ] phương pháp chụp X quang theo tính toán [computed tomography] -
しーでぃあーるおーえむ
Kỹ thuật [ CD-ROM ] Bộ nhớ chỉ đọc đĩa CD [compact disc read only memory] -
しーぴーえむ
Kỹ thuật [ CPM ] phương pháp đường dẫn tới hạn [critical path method]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.