- Từ điển Nhật - Việt
しずめる
Mục lục |
[ 静める ]
v1, vt
làm cho nguôi/làm dịu đi/làm cho trầm tĩnh lại
đàn áp/chặn
- 暴動を静める: đàn áp cuộc bạo động
[ 沈める ]
v1, vt
thả/làm chìm
- 彼は疲れきったように大きなソファに身を沈めた。: Anh ta thả mình xuống chiếc ghế sofa một cách mệt mỏi.
làm chìm/làm đắm
- 戦艦を沈める : Đánh đắm chiến hạm.
[ 鎮める ]
v1, vt
làm giảm/làm ngớt
- 彼はひどい頭痛を鎮めるためにアスピリンを飲んだ。: Anh ấy uống aspirin để làm ngớt cơn đau đầu khủng khiếp.
đè nén/trấn áp
- 軍隊はその暴動を鎮めることができなかった。: Quân đội không thể trấn áp được đám bạo động.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しおれた
Mục lục 1 [ 萎れた ] 1.1 v5m 1.1.1 ươn hèn 1.1.2 ươn 1.1.3 bèo nhèo [ 萎れた ] v5m ươn hèn ươn bèo nhèo -
しおれる
Mục lục 1 [ 萎れる ] 1.1 v5m 1.1.1 héo hắt 1.1.2 héo 1.2 v1 1.2.1 làm khô/làm héo/trở nên xấu xí, bẩn thỉu [ 萎れる ] v5m héo... -
しずんだなげに
Kinh tế [ 沈んだ投げ荷 ] hàng vứt bỏ (bảo hiểm) [jetsam] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しずむ
Mục lục 1 [ 沈む ] 1.1 v5m 1.1.1 xế tà 1.1.2 xế bóng 1.1.3 xế 1.1.4 lặn 1.1.5 đắm đuối 1.1.6 chìm/đắm 1.1.7 buồn bã/đau khổ/chìm... -
したたる
Mục lục 1 [ 滴る ] 1.1 v5r 1.1.1 rỏ xuống 1.2 n 1.2.1 thánh thót [ 滴る ] v5r rỏ xuống 蛇口から水が滴っている。: Nước... -
したたるいいおとこ
[ したたるいい男 ] n người đàn ông đẹp trai/chàng trai hào hoa/chàng trai lịch lãm 水もしたたるいい男: người đàn ông... -
したたるいい男
[ したたるいいおとこ ] n người đàn ông đẹp trai/chàng trai hào hoa/chàng trai lịch lãm 水もしたたるいい男: người đàn... -
したぎ
Mục lục 1 [ 下着 ] 1.1 n 1.1.1 quần lót 1.1.2 quần áo lót 2 Kỹ thuật 2.1 [ 下着 ] 2.1.1 Quần áo lót [ 下着 ] n quần lót quần... -
したくちびる
[ 下唇 ] n môi dưới -
したくする
[ 支度する ] vs sắp xếp -
したそうだん
[ 下相談 ] n sự bàn bạc ban đầu/sự thảo luận sơ bộ -
したつき
Tin học [ 下つき ] chỉ số dưới [subscript] Explanation : Trong xử lý văn bản, đây là một con số hoặc một chữ cái được... -
したて
Mục lục 1 [ 下手 ] 1.1 / HẠ THỦ / 1.2 n 1.2.1 phần phía dưới/vị trí thấp kém/thứ hạng thấp [ 下手 ] / HẠ THỦ / n phần... -
したてや
[ 仕立て屋 ] n hiệu may/tiệm may -
したてる
[ 仕立てる ] v1 may -
したに
[ 下に ] v5s ở dưới -
したになげる
[ 下に投げる ] v5s dộng -
したにゆうかい
Kỹ thuật [ 下に有界 ] giới hạn dưới [bounded below] Category : toán học [数学] -
したぬりとりょう
Kỹ thuật [ 下塗り塗料 ] sơn lót [under coat] Category : sơn [塗装] -
したね
Mục lục 1 [ 下値 ] 1.1 n 1.1.1 giá hạ 2 Kinh tế 2.1 [ 下値 ] 2.1.1 yết giá thấp/giá rẻ [Lower quotation] [ 下値 ] n giá hạ Kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.