Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しちや

[ 質屋 ]

n

hiệu cầm đồ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しちょうそん

    [ 市町村 ] n thành phố, thị trấn và làng mạc
  • しちょうしゃちょうさ

    Kinh tế [ 視聴者調査 ] nghiên cứu khán thính giả [audience research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • しちょうかくせんた

    Tin học [ 視聴覚センタ ] trung tâm tài nguyên [media resource centre/resource centre]
  • しちゅう

    Mục lục 1 [ 支柱 ] 1.1 n 1.1.1 trụ cột 1.1.2 rường cột 1.1.3 cột trụ 1.1.4 cột chống [ 支柱 ] n trụ cột rường cột cột...
  • しちゅうぎんこうわりびきりつ

    Mục lục 1 [ 市中銀行割引率 ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 市中銀行割引率 ] 2.1.1 suất chiết...
  • しちゅーにく

    [ シチュー肉 ] exp thịt hầm
  • しっき

    Mục lục 1 [ 漆器 ] 1.1 n 1.1.1 sơn mài 1.1.2 đồ gỗ sơn [ 漆器 ] n sơn mài đồ gỗ sơn
  • しっきゃく

    Mục lục 1 [ 失脚 ] 1.1 n 1.1.1 sự thất bại 1.1.2 sự đổ vỡ/đổ vỡ 2 [ 失脚する ] 2.1 vs 2.1.1 ngã/rơi xuống/bị lật đổ...
  • しっくい

    Kỹ thuật [ 漆喰 ] vữa [Plaster]
  • しっくりと

    n thú vị/dễ chịu/hay hay
  • しっそ

    Mục lục 1 [ 質素 ] 1.1 adj-na 1.1.1 giản dị 1.2 n 1.2.1 sự giản dị [ 質素 ] adj-na giản dị 質素な生活をおくっている:...
  • しっそな

    [ 質素な ] n giản dị
  • しっそう

    Mục lục 1 [ 疾走 ] 1.1 n 1.1.1 sự chạy nhanh/sự lao nhanh/sự phóng nhanh 2 [ 疾走する ] 2.1 vs 2.1.1 chạy nước rút/chạy hết...
  • しっそうする

    [ 疾走する ] vs bôn ba
  • しっち

    [ 湿地 ] n đất ẩm
  • しっつくい

    adj vôi vữa
  • しっつい

    Mục lục 1 [ 失墜 ] 1.1 n 1.1.1 sự mất (quyền uy, uy tín)/mất 2 [ 失墜する ] 2.1 vs 2.1.1 làm nhục/làm mất thể diện/tước...
  • しっていますか

    [ 知っていますか ] n biết chăng
  • しっとでうちころす

    [ 嫉妬で撃ち殺す ] vs đánh ghen
  • しっとする

    Mục lục 1 [ 嫉妬する ] 1.1 vs 1.1.1 ghen 1.1.2 đố [ 嫉妬する ] vs ghen đố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top