Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しぶ

[ 支部 ]

n

chi bộ/ chi nhánh

Xem thêm các từ khác

  • しほう

    bộ máy tư pháp/tư pháp, bốn phương, bốn phía, tứ phương/ xung quanh/ khắp nơi, tư sản
  • しぼ

    tưởng nhớ, độ nhám, 戦友を思慕する: tưởng nhớ bạn chiến đấu
  • しぼう

    ước muốn/khát vọng/hoài bão/ nguyện vọng, sự tử vong/ chết, mất/chết/tử vong, mỡ
  • しみ

    mọt sách/ nhậy (cắn quần áo), vết bẩn/vết nhơ, đốm, vệt, vết, vết bẩn/vết hoen ố [smudge], explanation : 液体の付着または付着痕。
  • しがく

    sử học
  • しがい

    ngoại ô thành phố, nội thành/phố xá/đô thị, 市外で行われる会議に出席する :tham dự một cuộc họp tại ngoại...
  • しがん

    tự nguyện, nguyện vọng/khát vọng, 彼は指定の期日までにtoeflを受け損ねたことで、志願している大学に入学するチャンスが危うくなるのではと危ぐしている :anh...
  • しぜんに

    tự nhiên
  • しぜんしょうもう

    hao hụt tự nhiên [natural loss/natural wastage], category : ngoại thương [対外貿易]
  • しえい

    tư doanh
  • しじ

    hướng dẫn, sự chỉ thị/sự chỉ dẫn, chỉ thị/chỉ dẫn/biểu thị, sự giúp đỡ/sự ủng hộ, sự duy trì/duy trì, sự...
  • しじつ

    sử tích, sự thực lịch sử
  • しじん

    tư nhân, thi sĩ, thi nhân, nhà thơ
  • しじょう

    xét về mặt lịch sử, chợ/thị trường, thi hứng/ý thơ/hứng thơ, trên tạp chí, thị trường [market], 誌上で :trong tạp...
  • しじゅく

    tư thục, việc học riêng ở nhà
  • しじゅう

    từ đầu đến cuối/từ đầu chí cuối
  • しふく

    phần bị che khuất, chờ đợi cơ hội/chờ đợi trong cảnh tối tăm, k 氏はいったん奪われた将棋の名人位を雌伏 2 年で...
  • しし

    người thừa kế/người thừa tự, tứ chi, chí sĩ, sư tử
  • ししつ

    phòng riêng, chất béo
  • ししゃ

    sứ giả, chi nhánh, người chết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top