- Từ điển Nhật - Việt
しぼうつうち
Xem thêm các từ khác
-
しぼうとどけ
Mục lục 1 [ 死亡届 ] 1.1 n 1.1.1 khai tử 1.1.2 giấy khai tử [ 死亡届 ] n khai tử giấy khai tử -
しぼうほけん
Kinh tế [ 死亡保険 ] bảo hiểm tử vong Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保険期間中に死亡または高度障害状態になったときに保険金が支払われる保険。満期保険金はない。代表的な商品は定期保険、終身保険、定期付終身保険。 -
しぼうじきゅうふ
[ 死亡時給付 ] vs Tiền tử tuất -
しぼうしゃ
[ 死亡者 ] n người bị chết/người tử vong -
しぼり
Kỹ thuật [ 絞り ] sự làm nhám [reduction of area, contraction of area, throttling] Explanation : Sự làm nhám ở khuôn hay chi tiết nhựa. -
しぼりとる
Mục lục 1 [ 搾り取る ] 1.1 v5r 1.1.1 cố kiết kiếm (tiền) 1.1.2 bóc lột [ 搾り取る ] v5r cố kiết kiếm (tiền) bóc lột -
しぼりあつえんき
Kỹ thuật [ 絞り圧延機 ] máy cán ép [reduction mill] -
しぼりかた
Kỹ thuật [ 絞り型 ] khuôn làm nhám [drawing die] -
しぼる
Mục lục 1 [ 絞る ] 1.1 v5r 1.1.1 vắt (quả) 2 [ 搾る ] 2.1 v5r 2.1.1 vắt (quả) 2.1.2 vắt 2.2 n 2.2.1 bóp [ 絞る ] v5r vắt (quả)... -
しぼむ
Mục lục 1 [ 萎む ] 1.1 v5m 1.1.1 héo tàn 1.1.2 héo queo 1.1.3 chắc chắn/ổn định 2 [ 凋む ] 2.1 v5m 2.1.1 xịt (bóng) 2.1.2 tàn (hoa)/héo... -
しま
Mục lục 1 [ 縞 ] 1.1 n 1.1.1 kẻ hoa 2 [ 島 ] 2.1 n 2.1.1 hòn đảo 2.1.2 hải đảo 2.1.3 đảo 2.2 n 2.2.1 sọc vằn 3 Kỹ thuật 3.1... -
しまぐに
Mục lục 1 [ 島国 ] 1.1 / ĐẢO QUỐC / 1.2 n 1.2.1 quốc đảo [ 島国 ] / ĐẢO QUỐC / n quốc đảo -
しまった
int, exp chết rồi!/thôi rồi!/thôi chết! -
しまつ
Mục lục 1 [ 始末 ] 1.1 n 1.1.1 đầu cuối/ nguy hiểm 2 [ 始末する ] 2.1 vs 2.1.1 quản lý/dàn xếp/định cư/thu dọn/giết hại/tự... -
しまのりょうゆうけんをしゅちょうする
[ 島の領有権を主張する ] exp chủ trương quyền sở hữu đảo -
しまじま
Mục lục 1 [ 島々 ] 1.1 n 1.1.1 quần đảo 1.1.2 những hòn đảo [ 島々 ] n quần đảo những hòn đảo -
しまい
Mục lục 1 [ 仕舞 ] 1.1 / SĨ VŨ / 1.2 n 1.2.1 sự kết thúc/cuối cùng 2 [ 姉妹 ] 2.1 / TỶ MUỘI / 2.2 n 2.2.1 chị em [ 仕舞 ] / SĨ... -
しまいに
adj cuối cùng/rốt cuộc/sau chót -
しまいせん
Mục lục 1 [ 姉妹船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu cùng loại 2 Kinh tế 2.1 [ 姉妹船 ] 2.1.1 tàu cùng loại [sister ship] [ 姉妹船 ] n tàu cùng... -
しまう
[ 仕舞う ] v5u, uk hết/hoàn thành
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.