Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゃさつ

Mục lục

[ 射殺 ]

n

sự bắn chết
反戦を訴える人々と警察が衝突した際に3人が射殺された。 :Trong cuộc xung đột giữa những người biểu tình phản đối chiến tranh và cảnh sát đã có 3 người bị bắn chết.
彼は大統領への過激な批判の後、射殺された :Anh ta bị bắn chết sau khi đã có những lời lẽ phản đối quá khích đối với tổng thổng.

[ 射殺する ]

vs

tự sát bằng súng/bắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top