Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゃたく

[ 社宅 ]

n

cư xá của sông ty

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゃたい

    [ 車体 ] n khung xe
  • しゃたいけいしゃかく

    Kỹ thuật [ 車体傾斜角 ] góc đổ thân xe
  • しゃぞう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 写像 ] 1.1.1 phép ánh xạ [mapping] 2 Tin học 2.1 [ 写像 ] 2.1.1 bản đồ/lược đồ/ánh xạ [map (vs)]...
  • しゃきしゃき

    adv rõ ràng/chính xác/nhanh và dứt khoát
  • しゃくちけん

    Kinh tế [ 借地権 ] quyền thuê đất Category : Luật
  • しゃくちけんいてんがひんぱんにはっせいする

    Kinh tế [ 借地権移転が頻繁に発生する ] Việc chuyển quyền thuê đất không phát sinh thường xuyên/Việc chuyển quyền thuê...
  • しゃくど

    Mục lục 1 [ 尺度 ] 1.1 n 1.1.1 một thước 1.1.2 độ dài 1.1.3 chừng mực/tiêu chuẩn/kích cỡ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 尺度 ] 2.1.1 kích...
  • しゃくどほう

    Kinh tế [ 尺度法 ] các kỹ thuật xác định tỷ lệ [scaling techniques (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • しゃくどう

    [ 赤銅 ] n đồng đỏ
  • しゃくはち

    [ 尺八 ] n sáo Ghi chú: một loại sáo trúc của Nhật Bản dài một thước tám
  • しゃくほう

    Mục lục 1 [ 釈放 ] 1.1 n 1.1.1 sự phóng thích 2 [ 釈放する ] 2.1 vs 2.1.1 thả tự do/phóng thích [ 釈放 ] n sự phóng thích [ 釈放する...
  • しゃくほうする

    Mục lục 1 [ 釈放する ] 1.1 vs 1.1.1 tha bổng 1.1.2 buông tha [ 釈放する ] vs tha bổng buông tha
  • しゃくじょう

    [ 錫杖 ] vs thiếc lá
  • しゃくざい

    [ 借財 ] n sự vay tiền/sự vay nợ/vay tiền/ vay nợ
  • しゃくし

    Mục lục 1 adv 1.1 cái giá 2 adv 2.1 cái môi adv cái giá adv cái môi
  • しゃくい

    [ 爵位 ] n tước vị/chức tước
  • しゃくり

    adv nấc cụt
  • しゃくめい

    Mục lục 1 [ 釈明 ] 1.1 n 1.1.1 sự thuyết minh/sự giải thích/thuyết minh/giải thích 2 [ 釈明する ] 2.1 vs 2.1.1 giải thích/làm...
  • しゃくようする

    [ 借用する ] n mượn
  • しゃくや

    Mục lục 1 [ 借家 ] 1.1 n 1.1.1 nhà cho thuê 2 [ 借家 ] 2.1 / TÁ GIA / 2.2 n 2.2.1 nhà thuê mướn [ 借家 ] n nhà cho thuê [ 借家 ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top