- Từ điển Nhật - Việt
しゃっきん
Mục lục |
[ 借金 ]
n
tiền vay
tiền mượn
sự vay tiền
- 私は借金なんかしたことはない: tôi chưa từng vay tiền ai
nợ nần
nợ
món nợ
khoản nợ
Kinh tế
[ 借金 ]
khoản nợ [debt]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しゃっきんのへんさいをもとめる
[ 借金の返済を求める ] n đòi nợ -
しゃっきんする
Mục lục 1 [ 借金する ] 1.1 n 1.1.1 vay mượn 1.1.2 vay 1.1.3 mượn tiền 1.1.4 mắc nợ [ 借金する ] n vay mượn vay mượn tiền... -
しゃっきんをしはらう
[ 借金を支払う ] n trả nợ -
しゃっくり
Mục lục 1 [ 吃逆 ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự nấc 1.2 n 1.2.1 nấc [ 吃逆 ] n, uk sự nấc n nấc しゃっくりする何をしてみてもしゃっくりが止まらなかった... -
しゃっかんほう
[ 尺貫法 ] n hệ thống đo chiều dài và cân nặng cổ của Nhật -
しゃっかんする
[ 借款する ] n vay nợ -
しゃつをきる
[ シャツを着る ] n, col mặc áo -
しゃつをぬう
[ シャツを縫う ] n, col may áo -
しゃつをかける
[ シャツを掛ける ] n, col treo áo -
しゃてい
[ 射程 ] vs tầm bắn -
しゃていけん
Kinh tế [ 射程圏 ] trong mức có thể đạt được [within range, achievable] Category : Tài chính [財政] -
しゃていけんない
Kinh tế [ 射程圏内 ] trong mức có thể đạt được [within range, achievable] Category : Tài chính [財政] -
しゃとうえいほう
Kỹ thuật [ 斜投影法 ] phương pháp chiếu nghiêng -
しゃない
Mục lục 1 [ 車内 ] 1.1 n 1.1.1 trong xe 2 Tin học 2.1 [ 社内 ] 2.1.1 trong công ty [in-house (a-no)] [ 車内 ] n trong xe 車内を清潔にする:... -
しゃないひょうじゅん
Kỹ thuật [ 社内標準 ] tiêu chuẩn nội bộ công ty [company standard] -
しゃないしんよう
Kinh tế [ 社内信用 ] tín dụng hãng buôn [house credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しゃぶる
Mục lục 1 n 1.1 mút 2 v5r 2.1 mút/ngậm/hút n mút v5r mút/ngậm/hút -
しゃへい
Tin học [ 遮蔽 ] chắn/che [shielding/reverse clipping] -
しゃへん
[ 斜辺 ] n cạnh huyền của tam giác vuông (toán học) -
しゃべり
n việc nói chuyện/việc tán gẫu/chuyện phiếm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.