Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょき

Mục lục

[ 初期 ]

n, adj-no

sơ khai
ban sơ
ban đầu/giai đoạn đầu tiên/ đầu

[ 暑気 ]

n

thời tiết nóng nực
cảm nắng

[ 書記 ]

n

thư ký

Tin học

[ 初期 ]

khởi tạo [early (days) (a-no)/initial stage/(computer) initial]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しょきち

    Tin học [ 初期値 ] giá trị khởi tạo [initializing value (IV)]
  • しょきちせっていプログラムたんい

    Tin học [ 初期値設定プログラム単位 ] đơn vị dữ liệu chương trình [block data program unit]
  • しょきちょう

    Mục lục 1 [ 書記長 ] 1.1 / THƯ KÝ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 bí thư 1.3 n 1.3.1 tổng bí thư [ 書記長 ] / THƯ KÝ TRƯỜNG / n bí thư...
  • しょきちょうさ

    Kinh tế [ 初期調査 ] nghiên cứu ban đầu [primary research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • しょきてん

    Tin học [ 初期点 ] điểm khởi tạo [initial point]
  • しょきがめん

    Tin học [ 初期画面 ] màn hình mở [opening screen]
  • しょきじょうたい

    Tin học [ 初期状態 ] trạng thái khởi tạo [initial state]
  • しょきじょうけんモード

    Tin học [ 初期条件モード ] chế độ thiết lập lại [initial condition mode/reset mode]
  • しょきふりょう

    Tin học [ 初期不良 ] hỏng ngay lúc đầu [early failure]
  • しょきか

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 初期化 ] 1.1.1 sự thiết định giá trị ban đầu [initialization] 2 Tin học 2.1 [ 初期化 ] 2.1.1 khởi...
  • しょきかぶ

    Tin học [ 初期化部 ] vùng khởi tạo [initialization section]
  • しょきかプログラム

    Tin học [ 初期化プログラム ] chương trình khởi tạo [initial program]
  • しょきかコード

    Tin học [ 初期化コード ] mã khởi tạo [initialization code]
  • しょきせってい

    Tin học [ 初期設定 ] khởi tạo [initialization (vs)] Explanation : Trong điện toán cá nhân, đây là quá trình định khuôn thức...
  • しょきせっていち

    Kỹ thuật [ 初期設定値 ] giá trị được đặt định ban đầu [initial set vlue]
  • しょきデフ

    Tin học [ 初期デフォルト ] ngầm định khởi tạo [initial default]
  • しょきれんけつしゅうごう

    Tin học [ 初期連結集合 ] tập liên kết khởi tạo [initial link set]
  • しょきゅう

    [ 初級 ] n sơ cấp/mức độ cơ bản/ sơ khai
  • しょく

    [ 職 ] n nghề nghiệp
  • しょくたく

    Mục lục 1 [ 嘱託 ] 1.1 n 1.1.1 sự giao phó/ giao phó/ sự tạm thời 2 [ 嘱託する ] 2.1 vs 2.1.1 giao phó 3 [ 食卓 ] 3.1 n 3.1.1 bàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top