Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しんせんな

[ 新鮮な ]

adj-na

tươi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しんせんなくうき

    [ 新鮮な空気 ] n không khí trong lành
  • しんすいする

    Mục lục 1 [ 心酔する ] 1.1 vs 1.1.1 bị say mê/bị mê mẩn 2 [ 浸水する ] 2.1 n 2.1.1 ngập nước 2.1.2 ngập 3 [ 進水する ] 3.1...
  • しんり

    Mục lục 1 [ 審理 ] 1.1 vs 1.1.1 thẩm lý 2 [ 心理 ] 2.1 n 2.1.1 tâm lý 3 [ 真理 ] 3.1 n 3.1.1 đạo 3.1.2 chân thiện mỹ 3.1.3 chân...
  • しんりち

    Tin học [ 真理値 ] giá trị tin cậy [truth value]
  • しんりちひょう

    Tin học [ 真理値表 ] bảng giá trị tin cậy [truth table]
  • しんりてきそくめん

    Kinh tế [ 心理的側面 ] tâm lý tiêu dùng [psychographics (SEG)] Category : Marketing [マーケティング]
  • しんりびょうしゃ

    [ 心理描写 ] n sự miêu tả chân lý/miêu tả chân lý
  • しんりぶんせき

    Kinh tế [ 心理分析 ] sự phân tích tâm lý tiêu dùng [psychographic analysis (SEG)] Category : Marketing [マーケティング]
  • しんりがく

    [ 心理学 ] n tâm lý học
  • しんりがくしゃ

    [ 心理学者 ] n nhà tâm lý
  • しんりする

    Mục lục 1 [ 審理する ] 1.1 vs 1.1.1 tra khảo 1.1.2 tra cứu [ 審理する ] vs tra khảo tra cứu
  • しんりゃく

    [ 侵略 ] n sự xâm lược 侵略戦争: chiến tranh xâm lược
  • しんりゃくする

    [ 侵略する ] n xâm lược
  • しんりんさいせい

    [ 森林再生 ] n Tái sinh rừng
  • しんりんをほごする

    [ 森林を保護する ] n kiểm lâm
  • しんりょ

    [ 深慮 ] n-adv, n-t thâm thuý
  • しんりょう

    [ 診療 ] n Sự khám và chữa bệnh/khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán/chẩn đoán
  • しんりょうしょ

    Mục lục 1 [ 診療所 ] 1.1 / CHẨN LIỆU SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi khám chữa bệnh [ 診療所 ] / CHẨN LIỆU SỞ / n nơi khám chữa bệnh
  • しんりょうする

    [ 診療する ] vs Khám và chữa bệnh chẩn đoán
  • しんりゅうしょり

    Kỹ thuật [ 浸硫処理 ] xử lý sunphua [sulfurizing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top