Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しんどい

adj

mệt mỏi/phiền hà/rắc rối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しんどうじく

    Kỹ thuật [ 振動軸 ] trục dao động
  • しんどうし

    Kỹ thuật [ 振動子 ] đầu rung [vibrator]
  • しんどうしけん

    Kỹ thuật [ 振動試験 ] thử chấn động [vibration test]
  • しんどうけい

    Kỹ thuật [ 振動計 ] chấn động kế/đồng hồ đo chấn động [vibrometer, vibroscope]
  • しんどうさせる

    [ 震動させる ] n náo loạn
  • しんどうすう

    Kỹ thuật [ 振動数 ] tần số rung [frequency]
  • しんどうする

    Mục lục 1 [ 振動する ] 1.1 vs 1.1.1 lay chuyển 1.1.2 chấn động/rung động 2 [ 震動する ] 2.1 n 2.1.1 chấn 2.2 vs 2.2.1 chấn động...
  • しんにち

    [ 親日 ] n sự thân Nhật 彼は親日主義者: anh ta là người theo chủ nghĩa thân Nhật
  • しんにん

    Mục lục 1 [ 信任 ] 1.1 n 1.1.1 sự tín nhiệm/sự tin tưởng 2 [ 信任する ] 2.1 vs 2.1.1 tín nhiệm/tin tưởng [ 信任 ] n sự tín...
  • しんにんする

    Mục lục 1 [ 信任する ] 1.1 vs 1.1.1 tín nhiệm 1.1.2 tin cẩn [ 信任する ] vs tín nhiệm tin cẩn
  • しんにゅう

    Mục lục 1 [ 侵入 ] 1.1 n 1.1.1 sự xâm nhập/sự xâm lược/xâm nhập/xâm lược 2 [ 侵入する ] 2.1 vs 2.1.1 xâm nhập/xâm lược...
  • しんにゅうする

    Mục lục 1 [ 侵入する ] 1.1 vs 1.1.1 thấm nhập 1.1.2 thâm nhập 1.1.3 đánh vào 2 [ 進入する ] 2.1 n 2.1.1 tiến [ 侵入する ] vs...
  • しんねあし

    Kinh tế [ 新値足 ] biểu đồ biểu diễn giá cổ phiếu theo kiểu sắp xếp không theo thời gian Category : 分析・指標 Explanation...
  • しんねさんぼんあし

    Kinh tế [ 新値三本足 ] biểu đồ theo dõi giá cổ phiếu theo thời gian Category : 分析・指標 Explanation : 新値足の種類の一つ。終値ベースで高値・安値を更新したときの株価を新値とみなし、直前の陽線の3本分が高値が更新されると右側に陽線を加え、または陰線の3本分の安値が更新されると右側に陰線を加えるものである。///直前3本の陽線を下回れば陰転し、あるいは直前3本の陽線を上回れば陽転するが、これらのタイミングが相場の転換点になるとみられている。
  • しんねり

    Mục lục 1 adv 1.1 ấm ức 2 n 2.1 sự bực mình dai dẳng adv ấm ức n sự bực mình dai dẳng
  • しんねん

    Mục lục 1 [ 信念 ] 1.1 n 1.1.1 tín 1.1.2 lòng tin 1.1.3 hoàn toàn tin tưởng 2 [ 新年 ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 tết 2.1.2 tân niên 2.1.3...
  • しんねんおめでとうございます

    [ 新年おめでとうございます ] n-adv, n-t chúc mừng năm mới
  • しんねんさいしょにぺんをとる

    [ 新年最初にペンをとる ] n-adv, n-t khai bút
  • しんばん

    Mục lục 1 [ 審判 ] 1.1 n 1.1.1 tổ trọng tài 1.1.2 thẩm quyền 2 [ 審判する ] 2.1 vs 2.1.1 xem xét/phán quyết [ 審判 ] n tổ trọng...
  • しんばんきろくカード

    [ 審判記録カード ] n thẻ ghi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top