Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しんみょう

[ 神妙 ]

n

thần diệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しんがお

    [ 新顔 ] n khuôn mặt mới/người mới
  • しんがたてんかんろ

    [ 新型転換炉 ] n Lò phản ứng Chuyển đổi Nhiệt Tiên tiến
  • しんがくしゃ

    [ 神学者 ] n nhà thần học
  • しんがくする

    [ 進学する ] vs học lên đại học
  • しんがっき

    [ 新学期 ] n học kỳ mới
  • しんがね

    Kỹ thuật [ 心金 ] lõi [mandrel, mandril] Category : gia công [加工]
  • しんがぽーるとりひきじょ

    Kinh tế [ シンガポール取引所 ] sở giao dịch Singapore [SGX(Singapole Exchange)] Category : 証券市場 Explanation : 1999年12月に、それまでのシンガポール証券取引所(SES)とシンガポール国際金融先物取引所(SIMEX)が合併し、設立された。///現物株式市場と派生証券市場の統合をおこなった取引所で、アジア各国の金融先物およびオプションも多数上場されいる。
  • しんがい

    Mục lục 1 [ 侵害 ] 1.1 n 1.1.1 sự vi phạm/sự xâm hại/sự xâm phạm 2 [ 侵害する ] 2.1 vs 2.1.1 vi phạm/xâm hại/xâm phạm [...
  • しんがいする

    [ 侵害する ] vs chà đạp
  • しんがり

    n mỏ neo
  • しんぜん

    [ 親善 ] n sự thân thiện/thân thiện
  • しんえいたい

    [ 親衛隊 ] n cận vệ
  • しんえんど

    Kỹ thuật [ 真円度 ] độ tròn [circularity, roundness]
  • しんえんな

    Mục lục 1 [ 深遠な ] 1.1 v1 1.1.1 thâm sâu 2 [ 深淵な ] 2.1 n 2.1.1 uyên thâm [ 深遠な ] v1 thâm sâu [ 深淵な ] n uyên thâm
  • しんえん(ちしきの)

    [ 深遠 (知識の) ] v1 uyên bác
  • しんじだい

    Mục lục 1 [ 新時代 ] 1.1 n 1.1.1 thời đại mới 1.1.2 tân thời [ 新時代 ] n thời đại mới tân thời
  • しんじつ

    Mục lục 1 [ 真実 ] 1.1 / CHÂN THỰC / 1.2 adj-na 1.2.1 chân thật 1.3 adj-na 1.3.1 chân thực 1.4 adj-na 1.4.1 đích 1.5 adj-na 1.5.1 đoan...
  • しんじつの

    Mục lục 1 [ 真実の ] 1.1 n 1.1.1 đúng đắn 1.1.2 đúng [ 真実の ] n đúng đắn đúng
  • しんじつをかくしょうする

    [ 真実を確証する ] n thị thực
  • しんじけーとちょうさ

    Kinh tế [ シンジケート調査 ] nghiên cứu liên hợp [syndicated research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top