- Từ điển Nhật - Việt
じしゅする
Xem thêm các từ khác
-
じけつ
Mục lục 1 [ 自決 ] 1.1 n 1.1.1 tự quyết 1.1.2 tự giải quyết [ 自決 ] n tự quyết tự giải quyết -
じけい
Mục lục 1 [ 慈恵 ] 1.1 n 1.1.1 lòng từ bi và tình thương yêu 2 Tin học 2.1 [ 字形 ] 2.1.1 kiểu ký tự/mẫu ký tự [character style... -
じけいれつ
Kỹ thuật [ 時系列 ] thứ tự theo thời gian [time series] -
じけいれつぶんせき
Tin học [ 時系列分析 ] phân tích các chuỗi thời gian [time series analysis] -
じけん
Mục lục 1 [ 事件 ] 1.1 n 1.1.1 việc 1.1.2 sự việc 1.1.3 sự kiện 1.1.4 đương sự [ 事件 ] n việc sự việc sự kiện đương... -
じけんをひきおこす
[ 事件を引き起こす ] n gây sự -
じけんをしょりする
[ 事件を処理する ] n xử sự -
じけんをかいけつする
[ 事件を解決する ] n xử kiện -
じげんばくだん
[ 時限爆弾 ] n bom giờ -
じげんすう
Tin học [ 次元数 ] hàng/hạng/cấp bậc [rank] -
じあい
Mục lục 1 [ 慈愛 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhân từ 1.1.2 sự âu yếm 2 [ 自愛 ] 2.1 n 2.1.1 tự ái [ 慈愛 ] n sự nhân từ 慈愛に満ちた父親 :ông... -
じこ
Mục lục 1 [ 事故 ] 1.1 n 1.1.1 tai nạn giao thông 1.1.2 tai nạn 1.1.3 sự cố 1.1.4 biến cố 2 [ 自己 ] 2.1 n 2.1.1 tự kỷ 2.1.2 sự... -
じこきていこうもく
Tin học [ 自己規定項目 ] thuật ngữ tự định nghĩa [self defining term] -
じこきんゆう
Kinh tế [ 自己金融 ] tự cấp vốn [self-financing] Category : Tài chính [金融] Explanation : 資金調達の方法には内部金融と外部金融がある。内部金融とは、自社内で資金調達をすることをさす。自己金融ともいう。///社内の努力である内部留保による資金調達のことで、売上を上げれば資金を得ることができ、経費を削減すれば手元に残る資金が増加する。 -
じこく
Mục lục 1 [ 時刻 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 thời gian/thời khắc 1.1.2 lúc/thời khắc 2 [ 自国 ] 2.1 n 2.1.1 nước tôi [ 時刻 ] n-adv,... -
じこくたいぐう
Kinh tế [ 自国待遇 ] chế độ đãi ngộ quốc gia [national treatment] Category : Ngoại thương [対外貿易] \'Related word\': 国民待遇 -
じこくたいど
[ 自国態度 ] n chế độ đãi ngộ quốc gia -
じこくつうか
Mục lục 1 [ 自国通貨 ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền trong nước 1.1.2 bản tệ [ 自国通貨 ] n đồng tiền trong nước bản tệ -
じこくのとち
[ 自国の土地 ] n đất nước mình -
じこくひょう
Mục lục 1 [ 時刻表 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 thời khóa biểu 1.1.2 bảng hiệu hướng dẫn [ 時刻表 ] n-adv, n-t thời khóa biểu bảng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.