- Từ điển Nhật - Việt
じっこうサイクル
Xem thêm các từ khác
-
じっこうゆうせんじゅんい
Tin học [ 実行優先順位 ] thứ tự gửi đi/mức ưu tiên gửi đi [dispatching priority] -
じっさ
Kinh tế [ 実査 ] việc điều tra tại hiện trường [fieldwork (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
じっさい
Mục lục 1 [ 実際 ] 1.1 vs 1.1.1 chân chính 1.2 n, adj-no, adv 1.2.1 sự thực 1.3 n, adj-no, adv 1.3.1 thật 1.4 n, adj-no, adv 1.4.1 thực... -
じっさいとりひきかかく
Mục lục 1 [ 実際取引価格 ] 1.1 n, adj-no, adv 1.1.1 giá thực 2 Kinh tế 2.1 [ 実際取引価格 ] 2.1.1 giá thực [actual price] [ 実際取引価格... -
じっさいに
[ 実際に ] n, adj-no, adv thật là -
じっさいのじょうきょう
[ 実際の状況 ] n, adj-no, adv tình hình thực tế -
じっさいのししゅつがく
Kinh tế [ 実際の支出額 ] Thực chi -
じっさいのしょうすうてん
Tin học [ 実際の小数点 ] dấu chấm thập phân thực [actual decimal point] -
じっさいのかち
Mục lục 1 [ 実際の価値 ] 1.1 n, adj-no, adv 1.1.1 giá trị thực chất 2 Kinh tế 2.1 [ 実際の価値 ] 2.1.1 giá trị thực chất... -
じっさいのかいぬし
Kinh tế [ 実際の買主 ] người mua thực sự [actual buyer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じっさいのかかく
[ 実際の価格 ] n, adj-no, adv thực giá -
じっさいひきわたし
Mục lục 1 [ 実際引き渡し ] 1.1 n, adj-no, adv 1.1.1 giao thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ 実際引渡し ] 2.1.1 giao thực tế [actual delivery]... -
じっさいみほん
Mục lục 1 [ 実際見本 ] 1.1 n, adj-no, adv 1.1.1 mẫu thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ 実際見本 ] 2.1.1 mẫu thực tế [actual sample] [ 実際見本... -
じっさいふうたい
Kinh tế [ 実際風袋 ] trọng lượng bì thực tế [actual tare/clear tare/real tare] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じっさいしょうみ
Kinh tế [ 実際正味 ] trọng lượng tịnh thực tế [actual net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じっさいしょうみじゅうりょう
Kinh tế [ 実際正味重量 ] trọng lượng tịnh thực tế [actual net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じっさいかち
Mục lục 1 [ 実際価値 ] 1.1 n, adj-no, adv 1.1.1 giá trị thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ 実際価値 ] 2.1.1 giá trị thực tế [actual value]... -
じっさいかかく
Mục lục 1 [ 実際価格 ] 1.1 n, adj-no, adv 1.1.1 giá thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ 実際価格 ] 2.1.1 giá thực tế [actual price] [ 実際価格... -
じっさいすんぽう
Kỹ thuật [ 実際寸法 ] kích thước thực [actual size] -
じっか
[ 実家 ] n nhà bố mẹ đẻ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.