Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じつ

Mục lục

[]

n

thực tế
実を言うと僕はそのことをすっかり忘れていたのだ:Thực tế thì tôi quên sạch việc đó rồi.
sự thực/bản chất/thực chất
名を捨てて実をとる: vứt bỏ cái danh mà cầu cái thực chất
sự chân thực/sự chân thành/sự thành thực
あの人は実のある人だ: anh ấy là người chân thực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じつぞんしゅぎ

    [ 実存主義 ] n chủ nghĩa sinh tồn
  • じつぎょうしゃ

    Mục lục 1 [ 実業者 ] 1.1 n 1.1.1 nhà kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ 実業者 ] 2.1.1 nhà kinh doanh [business man] [ 実業者 ] n nhà kinh doanh...
  • じつぎょうか

    [ 実業家 ] n người thất nghiệp
  • じつぎょうかい

    Mục lục 1 [ 実業界 ] 1.1 n 1.1.1 giới kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ 実業界 ] 2.1.1 giới kinh doanh [business circles/business community/business...
  • じつきおく

    Tin học [ 実記憶 ] lưu trữ thực [real storage]
  • じつきおくそうち

    Tin học [ 実記憶装置 ] lưu trữ thực [real storage]
  • じつきょうだい

    [ 実兄弟 ] n bào huynh đệ
  • じつそうじょうのじこう

    Tin học [ 実装上の事項 ] vấn đề nội bộ [local matter]
  • じつどうじかん

    [ 実働時間 ] n giờ làm việc thực tế
  • じつに

    Mục lục 1 [ 実に ] 1.1 adv 1.1.1 quả thực/vô cùng/quả là 1.1.2 đích thực/đích xác [ 実に ] adv quả thực/vô cùng/quả là...
  • じつのいとこ

    [ 實の従兄弟 ] n anh em con bác con chú
  • じつは

    Mục lục 1 [ 実は ] 1.1 adv, exp 1.1.1 thật ra 1.1.2 kỳ thực/nói thực là/trên thực tế/thực ra 1.2 n 1.2.1 thực ra [ 実は ] adv,...
  • じつひきすう

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 実引き数 ] 1.1.1 đối số thực [actual argument] 1.2 [ 実引数 ] 1.2.1 tham số thực/đối số thực [actual...
  • じつぶつ

    [ 実物 ] n thực chất
  • じつぶつしほん

    Kinh tế [ 実物資本 ] vốn thực [Real capital] Category : 金融 Explanation : 貨幣や有価証券などの金融資本以外の、設備投資や不動産などといった資産のことをいう。
  • じつぼ

    Mục lục 1 [ 実母 ] 1.1 n 1.1.1 thân mẫu 1.1.2 mẹ ruột 1.1.3 mẹ đẻ [ 実母 ] n thân mẫu mẹ ruột mẹ đẻ
  • じつまい

    [ 実妹 ] n em ruột
  • じつえん

    [ 実演 ] v5r biểu diễn
  • じつじかん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 実時間 ] 1.1.1 thời gian thực [actual time, real time] 2 Tin học 2.1 [ 実時間 ] 2.1.1 thời gian thực [real...
  • じつじかんえんざん

    Tin học [ 実時間演算 ] tính toán thời gian thực/thao tác thời gian thực [real-time operation (e.g. in analog computing)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top