Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じゆう

Mục lục

[ 事由 ]

n

nguyên nhân

[ 自由 ]

n

sự tự do

adj-na, exp

tự do

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じゆうたかさ

    Kỹ thuật [ 自由高さ ] chiều cao tự do [free height] Explanation : Chiều cao tự do của lò xo.
  • じゆうきょうそう

    [ 自由競争 ] n tự do cạnh tranh
  • じゆうちたい

    Kinh tế [ 自由地帯 ] khu vực tự do [free zone] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じゆうちく

    [ 自由地区 ] n khu tự do
  • じゆうちいき

    [ 自由地域 ] n vùng tự do
  • じゆうちょう

    Kỹ thuật [ 自由長 ] chiều dài tự do [free length]
  • じゆうつうか

    Mục lục 1 [ 自由通貨 ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền chuyển đổi tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 自由通貨 ] 2.1.1 đồng tiền chuyển đổi...
  • じゆうでんし

    Kỹ thuật [ 自由電子 ] điện tử tự do [free electron]
  • じゆうでんしもけい

    Kỹ thuật [ 自由電子模型 ] kiểu điện tử tự do [free electron model]
  • じゆうとう

    [ 自由党 ] n đảng tự do
  • じゆうど

    Kỹ thuật [ 自由度 ] độ tự do [degree of freedom]
  • じゆうな

    Mục lục 1 [ 自由な ] 1.1 adj-na, exp 1.1.1 thoải mái 1.1.2 phóng khoáng [ 自由な ] adj-na, exp thoải mái phóng khoáng
  • じゆうに

    [ 自由に ] adj-na, exp tự tiện
  • じゆうにこうどうする

    [ 自由に行動する ] adj-na, exp ngang dọc
  • じゆうにする

    Mục lục 1 [ 自由にする ] 1.1 adj-na, exp 1.1.1 khai phóng 1.1.2 khai phát 1.1.3 buông thả [ 自由にする ] adj-na, exp khai phóng khai...
  • じゆうのめがみ

    [ 自由の女神 ] n nữ thần tự do
  • じゆうひょうめん

    Kỹ thuật [ 自由表面 ] bề mặt tự do [free surface]
  • じゆうぼうえき

    Mục lục 1 [ 自由貿易 ] 1.1 n 1.1.1 tự do thương mại 1.1.2 buôn bán tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 自由貿易 ] 2.1.1 thương mại tự do/mậu...
  • じゆうぼうえきちいき

    Mục lục 1 [ 自由貿易地域 ] 1.1 n 1.1.1 khu vực mậu dịch Tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 自由貿易地域 ] 2.1.1 khu vực buôn bán tự...
  • じゆうまげしけん

    Kỹ thuật [ 自由曲げ試験 ] thử nghiệm uốn tự do [free bend test]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top