- Từ điển Nhật - Việt
じりき
Xem thêm các từ khác
-
じりきをひょうかする
[ 自力を評価する ] vs tự liệu sức mình -
じりだか
[ じり高 ] n sự tăng giá dần dần -
じりつ
Mục lục 1 [ 自立 ] 1.1 n 1.1.1 nền độc lập/sự tự lập 2 [ 自立する ] 2.1 vs 2.1.1 độc lập/tự lập 3 Tin học 3.1 [ 自律... -
じりつどうさ
Tin học [ 自律動作 ] hoạt động tự trị [autonomous action] -
じりつしんけい
[ 自律神経 ] n thần kinh thực vật/ thần kinh tự trị -
じりつする
[ 自立する ] vs tạo nghiệp -
じりつメッセージ
Tin học [ 自律メッセージ ] thông báo tự trị [autonomous message] -
じりじり
(1) Di chuyển một cách từ từ 。じわじわ。 (2) Không bình tĩnh được, bứt rứt。 (3) Bị ánh sáng mặt trời chiếu , nắng... -
じり安
[ じりやす ] n sự suy thoái dần dần (giá cổ phiếu)/ rẻ đi dần dần 株価はじり安というところだ: Giá của cổ phiếu... -
じりやす
Mục lục 1 [ じり安 ] 1.1 / AN / 1.2 n 1.2.1 sự suy thoái dần dần (giá cổ phiếu)/ rẻ đi dần dần [ じり安 ] / AN / n sự suy... -
じりゅうにしたがってこうどうする
[ 時流に従って行動する ] n thuận dòng -
じり高
[ じりだか ] n sự tăng giá dần dần -
じめつ
Mục lục 1 [ 自滅 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự chuốc lấy diệt vong/sự tự diệt/ sự tự tử/ sự tự vẫn/ sự hủy diệt 2 [ 自滅する... -
じめじめ
Mục lục 1 vs, adv 1.1 ẩm ướt/nhớp nháp 2 vs, adv 2.1 âu sầu/ảm đạm/buồn bã vs, adv ẩm ướt/nhớp nháp ~した畳: cái... -
じめじめした
vs, adv đầm đìa -
じめい
Mục lục 1 [ 自明 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 rành mạch/rõ ràng 1.2 n 1.2.1 sự rành mạch/sự rõ ràng [ 自明 ] adj-na, adj-no rành mạch/rõ... -
じめん
[ 地面 ] n mặt đất 地面は雪と水に覆われていた。: Mặt đất bị phủ bởi tuyết và nước. -
じろじろみる
Mục lục 1 [ じろじろ見る ] 1.1 / KIẾN / 1.2 v1 1.2.1 nhìn chăm chú/nhìn chằm chằm [ じろじろ見る ] / KIẾN / v1 nhìn chăm... -
じろじろ見る
[ じろじろみる ] v1 nhìn chăm chú/nhìn chằm chằm -
じろりと
adv sượt qua (ánh mắt)/lướt qua(nhìn)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.