- Từ điển Nhật - Việt
すいさんき
Xem thêm các từ khác
-
すいさんだいがく
[ 水産大学 ] n đại học thủy sản -
すいさんぶつ
[ 水産物 ] n thủy sản -
すいさんぶつのようしょく
[ 水産物の養殖 ] n Nuôi trồng thủy sản -
すいさんしょう
[ 水産省 ] n bộ thủy sản -
すいか
Mục lục 1 [ 西瓜 ] 1.1 n 1.1.1 quả dưa hấu 1.1.2 dưa hấu 1.2 n 1.2.1 dưa hấu [ 西瓜 ] n quả dưa hấu 西瓜割り:miếng dưa hấu... -
すいかん
Mục lục 1 [ 水管 ] 1.1 n 1.1.1 máng 2 [ 水管 ] 2.1 / THỦY QUẢN / 2.2 n 2.2.1 ống thoát nước [ 水管 ] n máng [ 水管 ] / THỦY QUẢN... -
すいせい
Mục lục 1 [ 水星 ] 1.1 n 1.1.1 sao thủy 2 [ 彗星 ] 2.1 n 2.1.1 sao chổi [thiên văn học] 2.1.2 sao chổi 3 Kỹ thuật 3.1 [ 水星 ]... -
すいせいとそう
Kỹ thuật [ 水性塗料 ] sơn thủy tính [water paint] Category : sơn [塗装] Explanation : 水で薄めて使う塗料///乾燥すれば強い皮膜ができます。///シンナーを使わないので、環境にやさしい塗料です。 -
すいせん
Mục lục 1 [ 垂線 ] 1.1 v1, vi 1.1.1 đường thẳng đứng 1.2 n 1.2.1 đường vuông góc/đường trực giao 2 [ 推薦 ] 2.1 n 2.1.1 sự... -
すいせんはな
[ 水仙花 ] n hoa thủy tiên -
すいせんじょう
Mục lục 1 [ 推薦状 ] 1.1 n 1.1.1 thư giới thiệu/thư tiến cử 1.1.2 lời đề nghị/lời giới thiệu/lời tiến cử [ 推薦状... -
すいせんする
[ 推薦する ] vs giới thiệu/tiến cử -
すいせんブース
Kỹ thuật [ 水洗ブース ] buồng rửa nước [water booth] -
すいり
Mục lục 1 [ 推理 ] 1.1 n 1.1.1 thể loại thám tử hoặc trinh thám 1.1.2 suy luận/lập luận 2 [ 水利 ] 2.1 n 2.1.1 thủy lợi [ 推理... -
すいりくりょうようせんしゃ
[ 水陸両用戦車 ] n xe tăng lội nước -
すいりぶ
[ 水利部 ] n bộ thủy lợi -
すいりがく
[ 水理学 ] n động thủy học -
すいりしょう
[ 水利省 ] n bộ thủy lợi -
すいりしょうせつ
Mục lục 1 [ 推理小説 ] 1.1 / SUY LÝ TIỂU THUYẾT / 1.2 n 1.2.1 tiểu thuyết trinh thám [ 推理小説 ] / SUY LÝ TIỂU THUYẾT / n tiểu... -
すいりょく
Mục lục 1 [ 水力 ] 1.1 n 1.1.1 thủy lợi 1.1.2 sức nước [ 水力 ] n thủy lợi sức nước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.