Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すいへいタブ

Tin học

[ 水平タブ ]

trình bày theo bảng ngang/xếp theo bảng ngang [horizontal tabulation (HT)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すいほう

    Mục lục 1 [ 水泡 ] 1.1 n 1.1.1 sự không có gì/sự trở thành số không 1.1.2 phù bào 1.1.3 lở 1.1.4 bọt/bong bóng/mụn 1.1.5 bọt...
  • すいぼくが

    [ 水墨画 ] n mực Tàu
  • すいません

    exp xin thứ lỗi
  • すいみゃく

    [ 水脈 ] n mạch nước
  • すいみん

    [ 睡眠 ] n việc ngủ/giấc ngủ
  • すいみんぶそく

    [ 睡眠不足 ] n sự thiếu ngủ/thiếu ngủ
  • すいみんざい

    Mục lục 1 [ 睡眠薬 ] 1.1 / THỤY MIÊN DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc ngủ [ 睡眠薬 ] / THỤY MIÊN DƯỢC / n thuốc ngủ
  • すいがい

    Mục lục 1 [ 水害 ] 1.1 n 1.1.1 thảm họa do nước gây ra/sự phá hoại của nước 1.1.2 nạn lụt [ 水害 ] n thảm họa do nước...
  • すいがら

    [ 吸い殻 ] n tàn thuốc
  • すいえい

    Mục lục 1 [ 水泳 ] 1.1 n 1.1.1 việc bơi/bơi 1.1.2 lội [ 水泳 ] n việc bơi/bơi lội
  • すいえいきょうぎ

    [ 水泳競技 ] n thi bơi
  • すいえいぱんつ

    Mục lục 1 [ 水泳パンツ ] 1.1 n 1.1.1 quần bơi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水泳パンツ ] 2.1.1 Quần bơi [ 水泳パンツ ] n quần bơi Kỹ...
  • すいえいする

    [ 水泳する ] vs bơi
  • すいえん

    Mục lục 1 [ すい炎 ] 1.1 n 1.1.1 viêm tuyến tuỵ 1.1.2 tuyến tuỵ [ すい炎 ] n viêm tuyến tuỵ その痛みの原因、急性すい炎かも知れません:...
  • すいじ

    [ 炊事 ] n việc bếp núc/nghệ thuật nấu nướng
  • すいじゃく

    Mục lục 1 [ 衰弱 ] 1.1 v1 1.1.1 bệnh suy nhược 1.2 n 1.2.1 sự suy yếu/sự suy nhược/suy yếu/suy nhược [ 衰弱 ] v1 bệnh suy...
  • すいじゃくした

    [ 衰弱した ] n ẻo lả
  • すいじをする

    [ 炊事をする ] n làm bếp
  • すいじん

    Mục lục 1 [ 水神 ] 1.1 n 1.1.1 thủy thần 2 [ 粋人 ] 2.1 n 2.1.1 người phong lưu [ 水神 ] n thủy thần [ 粋人 ] n người phong...
  • すいじょう

    Mục lục 1 [ 水上 ] 1.1 / THỦY THƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 dưới nước/trên mặt nước 2 [ 錘状 ] 2.1 n 2.1.1 có hình con suốt [ 水上...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top