- Từ điển Nhật - Việt
すうがくかんすう
Xem thêm các từ khác
-
すうがくモデル
Tin học [ 数学モデル ] mô hình toán học [mathematical model] -
すうじ
Mục lục 1 [ 数字 ] 1.1 n 1.1.1 mã 1.1.2 con số 1.1.3 chữ số/số liệu 1.1.4 chữ số/con số 2 Kỹ thuật 2.1 [ 数字 ] 2.1.1 chữ... -
すうじく
Mục lục 1 [ 枢軸 ] 1.1 n 1.1.1 trục xe/trục 2 Tin học 2.1 [ 数字句 ] 2.1.1 thẻ số [number token] [ 枢軸 ] n trục xe/trục Tin học... -
すうじてき
Tin học [ 数学的 ] một cách toán học [mathematical] -
すうじひょうきほう
Tin học [ 数字表記法 ] ký hiệu số [numerical notation] -
すうじしゅうごう
Tin học [ 数字集合 ] bộ ký tự số [numeric character set] -
すうじこうもく
Tin học [ 数字項目 ] khoản mục số [numeric item] -
すうじいち
Tin học [ 数字位置 ] vị trí chữ số [digit place/digit position] -
すうじりようしゃしきべつし
Tin học [ 数字利用者識別子 ] định danh số của người dùng/ID số người dùng [numeric user identifier] -
すうじコード
Tin học [ 数字コード ] mã số [numeric code] -
すうじコードかしゅうごう
Tin học [ 数字コード化集合 ] tập mã số [numeric coded set] -
すうしきどおりほうしきけいさんき
Tin học [ 数式通り方式計算器 ] máy tính với đại số logic [calculator with algebraic logic] -
すうしきしょり
Kỹ thuật [ 数式処理 ] sự xử lý kiểu số [formula translation] -
すうけい
[ 崇敬 ] n sự sùng kính/sự tôn kính (人)に深い崇敬の念を表す :Biểu hiện lòng tôn kính sâu sắc đến ai ~ 特別崇敬 :Sùng... -
すうこう
Mục lục 1 [ 崇高 ] 1.1 n 1.1.1 sự tối cao/sự cao nhất 1.2 adj-na 1.2.1 tối cao/cao nhất [ 崇高 ] n sự tối cao/sự cao nhất adj-na... -
すうせき
[ 数隻 ] n một vài chiếc (tàu) -
すうせきのふね
[ 数隻の船 ] n một vài chiếc tàu -
すうせい
[ 趨勢 ] n xu thế -
すうり
[ 数理 ] n toán lý -
すうりけいかくシステム
Tin học [ 数理計画システム ] Hệ Thống Lập Trình Toán Học [MPS/Mathematical Programming System]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.