Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すこしずつ

[ 少しずつ ]

adv

từng chút một/từng ít một
たばこは良くないっていうのは分かるけど、急にやめようとしない方がいいよ。体が慣れるように少しずつたばこの量を減らしていくのがいいよ :Biết là thuốc lá có hại nhưng bỏ ngay thì không được. Hãy bỏ ít một cho cơ thể thích nghi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すこしはなす

    [ 少し話す ] adv, exp bớt lời
  • すこしまつ

    [ 少し待つ ] adv, exp chờ một chút
  • すこしまげる

    [ 少し曲げる ] adv, exp khom khom
  • すこしふく

    Mục lục 1 [ 少し吹く ] 1.1 adv, exp 1.1.1 hiu hiu 1.1.2 hiu hắt [ 少し吹く ] adv, exp hiu hiu hiu hắt
  • すこしあく

    [ 少し開く ] adv, exp hé
  • すこしせいちょうする

    [ 少し成長する ] adv, exp choai choai
  • すこしわかった

    [ 少し分かった ] adv, exp hơi hiểu
  • すこしも

    [ 少しも ] adv, exp một chút cũng (không) ~許さない: không tha thứ một chút nào Ghi chú: khi mang nghĩa này từ nằm trong câu...
  • すこやか

    Mục lục 1 [ 健やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoẻ mạnh/chắc khoẻ/mạnh mẽ/cường tráng/lành mạnh 1.2 n 1.2.1 sự khoẻ mạnh/sự mạnh...
  • すごい

    Mục lục 1 [ 凄い ] 1.1 adj 1.1.1 xuất sắc/tuyệt vời/làm sửng sốt/làm kinh ngạc/lớn 1.1.2 kinh khủng/khủng khiếp [ 凄い...
  • すごす

    [ 過ごす ] v5s, vt trải qua/sống
  • すい

    [ 酸い ] adj chua
  • すいおん

    [ 水温 ] n nhiệt độ nước
  • すいたいき

    [ 衰退期 ] n thời kỳ suy vong この塔はチャンパー王国の衰退期に建てられた。: Tháp chàm này được xây dựng trong thời...
  • すいたいする

    [ 衰退する ] n đồi trụy
  • すいぞく

    [ 水族 ] n thủy tộc
  • すいぞくかん

    [ 水族館 ] n bể nuôi (cá)
  • すいぞう

    Mục lục 1 [ 膵臓 ] 1.1 n 1.1.1 lá lách 2 [ 膵臓 ] 2.1 / TỤY TẠNG / 2.2 n 2.2.1 tụy [ 膵臓 ] n lá lách [ 膵臓 ] / TỤY TẠNG / n...
  • すいぞうがん

    [ 膵臓癌 ] n bệnh ung thư lá lách
  • すいぎん

    Mục lục 1 [ 水銀 ] 1.1 n 1.1.1 thủy ngân 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水銀 ] 2.1.1 thủy ngân [mercury] [ 水銀 ] n thủy ngân Kỹ thuật [ 水銀...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top